Bu lông lục giác 10.9
Bu lông lục giác 10.9

Bu lông lục giác 10.9 六角ボルト(10.9)

  • Mã danh mục ボルト
  • Mã nhóm 六角ボルト
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
BM0014110
Bu lông lục giác bán ren 10.9 P2.0 M14x110
六角ボルト (半) (10.9) P2.0 M14x110 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM00120100
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x100
六角ボルト (半) (10.9) M12x100 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 19,026 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,026 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
70
BM0012095
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x95
六角ボルト (半) (10.9) M12x95 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 19,225 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,225 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
88
BM0012090
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x90
六角ボルト (半) (10.9) M12x90 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 18,550 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 18,550 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
116
BM0012085
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x85
六角ボルト (半) (10.9) M12x85 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 15,142 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,142 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
120
BM0012080
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x80
六角ボルト (半) (10.9) M12x80 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 16,326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,326 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
105
BM0012075
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x75
六角ボルト (半) (10.9) M12x75 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 15,359 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,359 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
100
BM0012070
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x70
六角ボルト (半) (10.9) M12x70 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,391 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,391 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
85
BM0012065
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x65
六角ボルト (半) (10.9) M12x65 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,000 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,000 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
100
BM0012060
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x60
六角ボルト (半) (10.9) M12x60 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 12,461 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,461 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
100
BM0012055
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x55
六角ボルト (半) (10.9) M12x55 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,235 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,235 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
100
BM0012050
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x50
六角ボルト (半) (10.9) M12x50 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 10,814 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,814 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
191
BM0012045
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x45
六角ボルト (半) (10.9) M12x45 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 11,295 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 11,295 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
200
BM0012040
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x40
六角ボルト (半) (10.9) M12x40 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 9,464 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,464 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0012030
Bu lông lục giác 10.9 M12x30
六角ボルト (半) (10.9) M12x30 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0014045
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M14x45
六角ボルト (半) (10.9) M14x45 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0014120
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M14x120
六角ボルト (半) (10.9) M14x120 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0016060
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x60
六角ボルト (半) (10.9) M16x60 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 21,495 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 21,495 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
200
BM0016055
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x55
六角ボルト (半) (10.9) M16x55 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 20,744 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 20,744 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
300
BM0016050
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x50
六角ボルト (半) (10.9) M16x50 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 19,819 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,819 VNĐ
1 hộp: 60
1 bịch: 5
100
BM0016170
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x170
六角ボルト (半) (10.9) M16x170 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0016150
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x150
六角ボルト (半) (10.9) M16x150 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0016140
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x140
六角ボルト (半) (10.9) M16x140 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0018150
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M18x150
六角ボルト (半) (10.9) M18x150 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
40
BM0018140
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M18x140
六角ボルト (半) (10.9) M18x140 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
20
BM0020115
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M20x115x46
六角ボルト (半) (10.9) M20x115x46 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
10
BM0022080
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M22x80
六角ボルト (半) (10.9) M22x80 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0024270
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M24x270
六角ボルト (半) (10.9) M24x270 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
BM0024190
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M24x190
六角ボルト (半) (10.9) M24x190 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051