Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
KUNR00016000 |
Bu lông hóa chất RC-16
パーフィクスレジンカプセル RC-16
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 56,937 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 56,937 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
154 | ||
KUNR00012000 |
Bu lông hóa chất RC-12
パーフィクスレジンカプセル RC-12
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 46,591 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 46,591 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
236 |