Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
UPPP3T0004010 |
Bu lông lục giác (+) inox P=3 M4x10
アプセット (+) P=3 M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,666 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,666 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
3000 | ||
UPPP3F2605012 |
Bu lông lục giác (+) P=3 mạ Cr3 M5x12
アプセット (+) P=3 M5x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
UPPP3T0005016 |
Bu lông lục giác (+) inox P=3 M5x16
アプセット (+) P=3 M5x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,988 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,988 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
1220 | ||
UPPP3T0005012 |
Bu lông lục giác (+) inox P=3 M5x12
アプセット (+) P=3 M5x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,686 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,686 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
8500 | ||
UPPP3F7606025 |
Bu lông lục giác (+) sơn xám P=3 M6x25
アプセット (+) P=3 M6x25 ラスパートグレー
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
UPPP3T0006012 |
Bu lông lục giác (+) inox P=3 M6x12
アプセット (+) P=3 M6x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,606 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,606 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
2420 | ||
UPPP3F2608020 |
Bu lông lục giác (+) P=3 mạ Cr3 M8x20
アプセット (+) P=3 M8x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
240 |