Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
UPPP4F2604008 |
Bu lông lục giác (+) P=4 mạ Cr3 M4x8
アプセット (+) P=4 M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 854 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 854 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
1000 | ||
UPPP4T0005012 |
Bu lông lục giác (+) inox P=4 M5x12
アプセット (+) P=4 M5x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
6000 |