Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
AIBF0208000 |
Bu lông mắt mạ Cr6 trắng xanh M8
アイボルト M8 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
AIBF2610000 |
Bu lông mắt mạ Cr3 M10
アイボルト M10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
50 | ||
AIBF0210000 |
Bu lông mắt mạ Cr6 trắng xanh M10
アイボルト M10 ユニクロ
|
個/本 | 0 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | |
AIBF2612000 |
Bu lông mắt mạ Cr3 M12
アイボルト M12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 33,588 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 33,588 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
30 | ||
AIBF0212000 |
Bu lông mắt mạ Cr6 trắng xanh M12
アイボルト M12 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
AIBF2616000 |
Bu lông mắt mạ Cr3 M16
アイボルト M16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 52,038 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 52,038 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
10 | ||
AIBF2624000 |
Bu lông mắt mạ Cr3 M24
アイボルト M24 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 203,149 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203,149 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
18 |