Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
FBMF2606020 |
Bu long vanh Cr3 10.9 M6x20
フランジボルト1種 10.9 M6x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,666 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,666 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
FBMF2608030 |
Bu lông liền lông đền 10.9 loại 1 mạ Cr3 M8x30
フランジボルト1種 10.9 M8x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,911 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,911 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
FBMF2610025 |
Bu lông liền lông đền 10.9 loại 1 mạ Cr3 M10x25
フランジボルト1種 10.9 M10x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 12,135 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,135 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
FBMF2610020 |
Bu lông liền lông đền 10.9 loại 1 mạ Cr3 M10x20
フランジボルト1種 10.9 M10x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 12,112 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,112 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
125 |