Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
RARTF26473175V |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M4.7x31.75
薄丸中空リベット M4.7x31.75 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
RARTF26472937V |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M4.7x29.37
薄丸中空リベット M4.7x29.37 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
250 | ||
RARTF26472778V |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M4.7x27.78
薄丸中空リベット M4.7x27.78 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
250 | ||
RARTF26472383V |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M4.7x23.83
薄丸中空リベット M4.7x23.83 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
630 | ||
TRARTF2605006 |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M5x6
薄丸中空リベット M5x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
TRARTF2605010 |
Đinh tán rỗng tròn mỏng mạ Cr3 M5x10
薄丸中空リベット M5x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,086 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,086 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
15100 |