Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
KYP001008082 |
Khóa bình hành 10x8x82
平行キー 10x8x82
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
100 | ||
KYP001008055 |
Khóa bình hành 10x8x55
平行キー 10x8x55
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
0 | ||
KYP001008035 |
Khóa bình hành 10x8x35
平行キー 10x8x35
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
300 | ||
KYP001008343 |
Khóa bình hành 10x8x343
平行キー 10x8x343
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
100 | ||
KYP001008186 |
Khóa bình hành 10x8x186
平行キー 10x8x186
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
600 | ||
KYP001008149 |
Khóa bình hành 10x8x149
平行キー 10x8x149
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
300 | ||
KYP001008144 |
Khóa bình hành 10x8x144
平行キー 10x8x144
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
300 | ||
KYBR001208300 |
Khoa binh hanh 12x8x300
両角キー45C(新JIS) 12x8x300
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 107,531 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 107,531 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
20 | ||
KYP016010067 |
Khóa bình hành 16x10x67
平行キー 16x10x67
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
0 | ||
KYP016010066 |
Khóa bình hành 16x10x66
平行キー 16x10x66
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
0 | ||
KYP016010302 |
Khóa bình hành 16x10x302
平行キー 16x10x302
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
0 | ||
KYP0160100301 |
Khóa bình hành 16x10x301
平行キー 16x10x301
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
0 |