Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PWF26031201 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M3x12x1.0
平ワッシャー 特寸 M3x12x1.0 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 425 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 425 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
4200 | ||
PWT00451410 |
Lông đền phẳng Φ4.5x14x1.0T SUS
平ワッシャー 特寸 Φ4.5x14x1.0T SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF26041016 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M4.5x10x1.6
平ワッシャー 特寸 M4.5x10x1.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1570 | ||
PWF02551516 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x15x1.6
平ワッシャー 特寸 M5x15x1.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF26551512V |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M5x15x1.2
平ワッシャー 特寸 M5x15x1.2 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF02551312 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x12x1.2
平ワッシャー 特寸 M5x13x1.2 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF26051216 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M5.5x12x1.6
平ワッシャー 特寸 M5.5x12x1.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 576 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
980 | ||
PWF02063023 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh Mx30x2.3
平ワッシャー 特寸 M6x30x2.3 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1800 | ||
PWF02062523 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M6x25x2.3
平ワッシャー 特寸 M6x25x2.3 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,916 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
2000 | ||
PWF02061010 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M6x10x1.0
平ワッシャー 特寸 M6x10x1.0 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
27000 | ||
PWF02081816 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M8x18x1.6
平ワッシャー 特寸 M8x18x1.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
29500 |