Lông đền phẳng
Lông đền phẳng

Lông đền phẳng 平ワッシャー JIS

  • Mã danh mục ワッシャー
  • Mã nhóm 平ワッシャ
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
PWT00020604
Lông đền phẳng mạ Ni M2x6x0.4
平ワッシャー JIS 輸入 M2x6x0.4 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 127 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 127 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
1000
JSPWF260267505
Lông đền phẳng mạ Cr3 M2.6x7.5x0.5
平ワッシャー JIS M2.6x7.5x0.5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
JSPWF26020604
Lông đền phẳng mạ Cr3 M2x6x0.4
平ワッシャー JIS M2x6x0.4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 52 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 52 VNĐ
1 hộp: 20000
1 bịch: 50
5600
PWT00030805
Lông đền phẳng inox M3x8x0.5
平ワッシャー JIS 輸入 M3x8x0.5 SUS
個/本 0.15
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp: 20000
1 bịch: 100
16770
JSPWF26030805
Lông đền phẳng mạ Cr3 M3x8x0.5
平ワッシャー JIS M3x8x0.5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 57 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 57 VNĐ
1 hộp: 10000
1 bịch: 50
24500
PWT00041008
Lông đền phẳng inox M4x10x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M4x10x0.8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 151 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 151 VNĐ
1 hộp: 10000
1 bịch: 100
29970
JSPWF26040908
Lông đền phẳng mạ Cr3 M4x10x0.8
平ワッシャー JIS M4x10x0.8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 61 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 61 VNĐ
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
27965
PWT00051208
Lông đền phẳng inox M5x12x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M5x12x0.8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 236 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 236 VNĐ
1 hộp: 7000
1 bịch: 100
16225
PWF02051008
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x10x0.8
平ワッシャー JIS M5x10x0.8 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
19000
PWF02251010
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x10x1.0
平ワッシャー JIS M5x10x1.0 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
3363
PWT00551208
Lông đền phẳng mạ Cr6 M5.5x12x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M5.5x12x0.8 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
JSPWF26051008
Lông đền phẳng mạ Cr3 M5x12x0.8
平ワッシャー JIS M5x12x0.8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 160 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 160 VNĐ
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
9660
PWT00061310
Lông đền phẳng inox M6x13x1.0
平ワッシャー JIS 輸入 M6x13x1.0 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 245 VNĐ
1 hộp: 5000
1 bịch: 100
16749
PWF01061301
Lông đền phẳng mạ Cr6 M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
JSPWF26061310
Lông đền phẳng mạ Cr3 M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 184 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 184 VNĐ
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
3661
PWB00061310
Lông đền phẳng đồng thau M6x13x1.0
平ワッシャー JIS 輸入 M6x13x1.0 真鍮
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
65000
PWF02651316
Lông đền phẳng mạ kẽm đen M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 黒亜鉛
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
43470
PWT40082420
Lông đền phẳng inox M8x24x2.0 phủ Geomet
平ワッシャー JIS 輸入 M8x24x2.0 SUS ジオメット
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
21554
PWT790818102
Lông đền phẳng inox M8x18x1.2 phủ Geomet
平ワッシャー JIS 輸入 M8x18x1.2 SUS ジオメット
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
329800
PWT00081815
Lông đền phẳng inox M8x18x1.5
平ワッシャー JIS 輸入 M8x18x1.5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 670 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 670 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
21300
PWF01081716
Lông đền phẳng mạ Cr6 M8x17x1.6
平ワッシャー JIS M8x17x1.6 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
JSPWF26081716
Lông đền phẳng mạ Cr3 M8x18x1.6
平ワッシャー JIS M8x18x1.6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 486 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 486 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
13921
PWT00102215
Lông đền phẳng inox M10x22x1.5
平ワッシャー JIS 輸入 M10x22x1.5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 916 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
6553
PWF021020016
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M10x20x1.6
平ワッシャー JIS M10x20x1.6 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 902 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
11272
PWF01102102
Lông đền phẳng mạ Cr6 M10x21x2.0
平ワッシャー JIS M10x21x2.0 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
PWF011020106
Lông đền phẳng mạ Cr6 M10x20x1.6
平ワッシャー JIS M10x20x1.6 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
1200
JSPWF26102216
Lông đền phẳng mạ Cr3 M10x21x1.6
平ワッシャー JIS M10x22x1.6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 741 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
11874
PWT00122620
Lông đền phẳng inox M12x26x2.0
平ワッシャー JIS 輸入 M12x26x2.0 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,595 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
5990
PWF02122623
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
888
JSPWF26122623
Lông đền phẳng mạ Cr3 M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,416 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,416 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
585
PWF11122623
Lông đền phẳng mạ kẽm M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2179
PWF02143026
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M15x30x2.6
平ワッシャー JIS M15x30x2.6 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,190 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,190 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
19
PWT00163220
Lông đền phẳng inox M16x32x2.0
平ワッシャー JIS 輸入 M16x32x2.0 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,223 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,223 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 50
938
PWF02173226
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,591 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,591 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
520
JSPWF26173030
Lông đền phẳng mạ Cr3 M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,242 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,242 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 50
758
JSPWF11173030
Lông đền phẳng mạ kẽm nóng M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
PWT00204030
Lông đền phẳng inox M20x40x3.0
平ワッシャー JIS 輸入 M20x40x3.0 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 5,966 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,966 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 10
23
JSPWF26213730
Lông đền phẳng mạ Cr3 M21x40x3.2
平ワッシャー JIS M21x40x3.2 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,135 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,135 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 50
567
PWF02224032
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M22x40x3.2
平ワッシャー JIS M22x40x3.2 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,630 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,630 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
PWF11224032
Lông đền phẳng mạ kẽm M22x40x3.2
平ワッシャー JIS M22x40x3.2 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
PWF02234432
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M23.5x44x3.2
平ワッシャー JIS M23.5x44x3.2 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 5,886 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,886 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
PWF11234432
Lông đền phẳng mạ kẽm M23.5x44x3.2
平ワッシャー JIS M23.5x44x3.2 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
PWT00305840
Lông đền phẳng inox M30x58x4.5
平ワッシャー JIS 輸入 M30x58x4.0 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
PWF02315845
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M31x58x4.5
平ワッシャー JIS M31x58x4.5 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,306 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,306 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
PWF11305845
Lông đền phẳng mạ kẽm M31x58x4.5
平ワッシャー JIS M31x58x4.5 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
PWF02427860
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M44x78x6.0
平ワッシャー JIS M44x78x6.0 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051