Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
WW00008000 |
Lông đền sóng WW-8
波ワッシャー WW-8 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 713 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 713 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
31500 | ||
WW00006000 |
Lông đền sóng WW-6
波ワッシャー WW-6 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 680 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 680 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
900 | ||
WWT0006000 |
Lông đền sóng inox WW-6
波ワッシャー WW-6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
30000 |