Lông đền vênh
Lông đền vênh

Lông đền vênh SW

  • Mã danh mục ワッシャー
  • Mã nhóm スプリングワッシャ
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
SW2NI0006000
Lông đền vênh mạ Ni M6
SW 輸入 M6 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
1000
SW2NI0005000
Lông đền vênh mạ Ni M5
SW 輸入 M5 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
2000
SW2NI0002000
Lông đền vênh mạ Ni M2
SW 輸入 M2 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
1000
SW2T0010000
Lông đền vênh inox M10
SW 輸入 M10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 939 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 939 VNĐ
1 hộp: 900
1 bịch: 20
8692
SW2T0006000
Lông đền vênh inox M6
SW 輸入 M6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 278 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 278 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
7271
SW2T0005000
Lông đền vênh inox M5
SW 輸入 M5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 165 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 165 VNĐ
1 hộp: 7000
1 bịch: 100
15080
SW2T0004000
Lông đền vênh inox M4
SW 輸入 M4 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 99 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 99 VNĐ
1 hộp: 12500
1 bịch: 100
23274
SW2T0002000
Lông đền vênh inox M2
SW 輸入 M2 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
5800
SW2F2602500
Lông đền vênh mạ Cr3 M2.5
SW M2.5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 194 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 194 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2F2602000
Lông đền vênh mạ Cr3 M2
SW M2 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 99 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 99 VNĐ
1 hộp: 10000
1 bịch: 100
9600
SW2T0003000
Lông đền vênh inox M3
SW 輸入 M3 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 118 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 118 VNĐ
1 hộp: 25000
1 bịch: 100
69500
SW2F2603000
Lông đền vênh mạ Cr3 M3
SW M3 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 90 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 90 VNĐ
1 hộp: 30000
1 bịch: 100
117000
SW2F0203000
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M30
SW M30 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2F0200300
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M3
SW M3 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 71 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 71 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
26750
SW2F0003000
Lông đền vênh M3
SW M3 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 52 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 52 VNĐ
1 hộp: 30000
1 bịch: 100
30000
SW2F2604000
Long đền vênh mạ Cr3 M4
SW M4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 113 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 113 VNĐ
1 hộp: 15000
1 bịch: 100
57100
SW2F0200400
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M4
SW M4 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2F0004000
Lông đền vênh M4
SW M4 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 80 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 80 VNĐ
1 hộp: 15000
1 bịch: 100
14900
SW2F2605000
Lông đền vênh mạ Cr3 M5
SW M5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 175 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 175 VNĐ
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
30300
SW2F0200500
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M5
SW M5 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 241 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 241 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
40000
SW2F0105000
Lông đền vênh mạ Cr6 M5
SW M5 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2F0005000
Lông đền vênh M5
SW M5 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 118 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 118 VNĐ
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
7990
SW2F2606000
Lông đền vênh mạ Cr3 M6
SW M6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
21872
SW2F0200600
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M6
SW M6 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 703 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 703 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
16000
SW2F0106000
Lông đền vênh mạ Cr6 M6
SW M6 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2F0006000
Lông đền vênh M6
SW M6 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 208 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 208 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
2400
SW2T0006000青銅
Lông đền vênh đồng thiếc M6
SW 輸入 M6 リン青銅
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch:
80000
SW2T7908000
Lông đền vênh inox M8 phủ Geomet
SW 輸入 M8 SUS ジオメット
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
316293
SWZ0008000
Lông đền vênh inox 310S M8
SW 輸入 M8 SUS310S
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
0
SW2T0008000
Lông đền vênh inox M8
SW 輸入 M8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 562 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 562 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
56747
SW2F2608000
Lông đền vênh mạ Cr3 M8
SW M8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
19364
SW2F1108000
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M8
SW M8 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 680 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 680 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
13768
SW2F0200800
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M8
SW M8 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 411 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 411 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
5340
SW2F0108000
Lông đền vênh mạ Cr6 M8
SW M8 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
SW2F0008000
Lông đền vênh M8
SW M8 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 392 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
1517
SW2F2610000
Lông đền vênh mạ Cr3 M10
SW M10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 845 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 845 VNĐ
1 hộp: 900
1 bịch: 50
9080
SW2F1110000
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M10
SW M10 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 755 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 755 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
3450
SW2F0201000
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M10
SW M10 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
13741
SW2F0110000
Lông đền vênh mạ Cr6 M10
SW M10 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2878
SW2F0010000
Lông đền vênh M10
SW M10 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 684 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 684 VNĐ
1 hộp: 900
1 bịch: 50
900
SW2T0012000
Lông đền vênh inox M12
SW 輸入 M12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,501 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,501 VNĐ
1 hộp: 550
1 bịch: 20
6044
SW2F2612000
Lông đền vênh mạ Cr3 M12
SW M12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,274 VNĐ
1 hộp: 550
1 bịch: 50
0
SW2F1112000
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M12
SW M12 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 925 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 925 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
6256
SW2F0201200
Lông đềnh vênh mạ Cr6 trắng xanh M12
SW M12 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp: 550
1 bịch: 20
3370
SW2F0012000
Lông đền vênh M12
SW M12 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,076 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,076 VNĐ
1 hộp: 550
1 bịch: 50
725
SW2F2614000
Lông đền vênh mạ Cr3 M14
SW M14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,770 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,770 VNĐ
1 hộp: 350
1 bịch: 20
10
SW2T0016000
Lông đền vênh inox M16
SW 輸入 M16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,181 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,181 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 10
1378
SW2F2616000
Lông đền vênh mạ Cr3 M16
SW M16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,544 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,544 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 20
505
SW2F0201600
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M16
SW M16 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,327 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,327 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
360
SW2F0016000
Lông đền vênh M16
SW M16 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,171 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,171 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 20
2046
SW2T0020000
Lông đền vênh inox M20
SW 輸入 M20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,112 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,112 VNĐ
1 hộp: 140
1 bịch: 10
393
SW2F2620000
Lông đền vênh mạ Cr3 M20
SW M20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,975 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,975 VNĐ
1 hộp: 140
1 bịch: 20
350
SW2F0202000
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M20
SW M20 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,611 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,611 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
210
SW2F0020000
Lông đền vênh M20
SW M20 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,144 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,144 VNĐ
1 hộp: 140
1 bịch: 20
140
SW2F0022000
Lông đền vênh M22
SW M22 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051