Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRST0016000 |
Phe chặn trục inox STW-16
C形止輪 軸用 STW-16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,178 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,178 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
3720 | ||
CRST0015000 |
Phe chặn trục inox STW-15
C形止輪 軸用 STW-15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,065 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,065 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
2800 | ||
CRST0012000 |
Phe chặn trục inox STW-12
C形止輪 軸用 STW-12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,187 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,187 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 20
|
5595 | ||
CRST0010000 |
Phe chặn trục inox STW-10
C形止輪 軸用 STW-10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,069 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,069 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 20
|
1700 | ||
CRST0008000 |
Phe chặn trục inox STW-8
C形止輪 軸用 STW-8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
3900 | ||
CRST0006000 |
Phe chặn trục inox STW-6
C形止輪 軸用 STW-6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1400 | ||
CRSK0290000 |
Phe chặn trục ACP STW-290
C形止輪 軸用 STW-290 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0150000 |
Phe chặn trục ACP STW-150
C形止輪 軸用 STW-150 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
10 | ||
CRSK0120000 |
Phe chặn trục ACP STW-120
C形止輪 軸用 STW-120 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 140,165 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 140,165 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
70 | ||
CRSK0105000 |
Phe chặn trục ACP STW-105
C形止輪 軸用 STW-105 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 106,596 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 106,596 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
50 | ||
CRSK0095000 |
Phe chặn trục ACP STW-95
C形止輪 軸用 STW-95 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 55,276 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 55,276 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
50 | ||
CRSK0090000 |
Phe chặn trục ACP STW-90
C形止輪 軸用 STW-90 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 49,522 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 49,522 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0088000 |
Phe chặn trục ACP STW-88
C形止輪 軸用 STW-88 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 47,299 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 47,299 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0085000 |
Phe chặn trục ACP STW-85
C形止輪 軸用 STW-85 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 46,652 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 46,652 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
300 | ||
CRSK0080000 |
Phe chặn trục ACP STW-80
C形止輪 軸用 STW-80 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 36,745 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 36,745 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
36 | ||
CRSK0070000 |
Phe chặn trục ACP STW-70
C形止輪 軸用 STW-70 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 30,052 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 30,052 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
100 | ||
CRSK0065000 |
Phe chặn trục ACP STW-65
C形止輪 軸用 STW-65 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 25,955 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 25,955 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
100 | ||
CRSK0072000 |
Phe chặn trục ACP STW-72
C形止輪 軸用 STW-72 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0052000 |
Phe chặn trục ACP STW-52
C形止輪 軸用 STW-52 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0055000 |
Phe chặn trục ACP STW-55
C形止輪 軸用 STW-55 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,504 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,504 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
200 | ||
CRSK0045000 |
Phe chặn trục ACP STW-45
C形止輪 軸用 STW-45 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,454 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,454 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
0 | ||
CRSK0035000 |
Phe chặn trục ACP STW-35
C形止輪 軸用 STW-35 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,240 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,240 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
550 | ||
CRSK0016000 |
Phe chặn trục ACP STW-16
C形止輪 軸用 STW-16 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,553 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,553 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
480 | ||
CRSK0015000 |
Phe chặn trục ACP STW-15
C形止輪 軸用 STW-15 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,293 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
4150 | ||
CRSK0012000 |
Phe chặn trục ACP STW-12
C形止輪 軸用 STW-12 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,057 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,057 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
CRSK0010000 |
Phe chặn trục ACP STW-10
C形止輪 軸用 STW-10 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 968 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 968 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
CRSK0008000 |
Phe chặn trục ACP STW-8
C形止輪 軸用 STW-8 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 585 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 585 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
278 | ||
CRSK0006000 |
Phe chặn trục ACP STW
C形止輪 軸用 STW-6 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
800 | ||
CRSK0005000 |
Phe chặn trục ACP STW-5
C形止輪 軸用 STW-5 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
2000 | ||
CRSK0004000 |
Phe chặn trục ACP STW--4
C形止輪 軸用 STW-4 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 552 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 552 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
340 | ||
CRSK0003000 |
Phe chặn trục ACP STW--3
C形止輪 軸用 STW-3 ACP
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 595 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1500 |