Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
NT1S0210000 |
Tán lục giác 8.8 mạ Cr6 trắng xanh M10
S45C(H)六角ナット1種 M10 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT1S0212000 |
Tán lục giác 8.8 mạ Cr6 trắng xanh M12
S45C(H)六角ナット1種 M12ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
261 | ||
NT1S0216000 |
Tán lục giác 8.8 mạ Cr6 trắng xanh M16
S45C(H)六角ナット1種 M16 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
14 | ||
NT1S0220000 |
Tán lục giác 8.8 mạ Cr6 trắng xanh M20
S45C(H)六角ナット1種 M20 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT1S2624000 |
Tán lục giác 8.8 mạ Cr3 M24
S45C(H)六角ナット1種 M24 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |