Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
C1PF2604008 |
Vít đầu nồi C1 mạ Cr3 M4x8
ナベビス (+) C1 M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 614 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 614 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1400 | ||
C1PF2604016 |
Vít đầu nồi C1 mạ Cr3 M4x16
ナベビス (+) C1 M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 670 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 670 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 |