Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTTFF2603008 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x8
(+)Pタイトサラ M3x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 297 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 297 VNĐ
|
1 hộp: 6000
1 bịch: 100
|
6000 | ||
PTTFF2603006 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x6
(+)Pタイトサラ M3x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 241 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 241 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
8000 | ||
PTTFF2603020 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x20
(+)Pタイトサラ M3x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 486 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 486 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
2000 | ||
PTTFF2603018 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x18
(+)Pタイトサラ M3x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 481 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 481 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
2500 | ||
PTTFF2603016 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x16
(+)Pタイトサラ M3x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 392 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
|
3000 | ||
PTTFF2603014 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x14
(+)Pタイトサラ M3x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 335 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 335 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
3500 | ||
PTTFF2603012 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x12
(+)Pタイトサラ M3x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 100
|
4000 | ||
PTTFF2603010 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M3x10
(+)Pタイトサラ M3x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 100
|
5000 | ||
PTTFF2604035 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x35x20
(+)Pタイトサラ M4x35X20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 920 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 920 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
PTTFF2604030 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x30x20
(+)Pタイトサラ M4x30X20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 798 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 798 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
800 | ||
PTTFF2604025 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x25x20
(+)Pタイトサラ M4x25X20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 708 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 708 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
1000 | ||
PTTFF2604020 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x20
(+)Pタイトサラ M4x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 670 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 670 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
PTTFF2604018 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x18
(+)Pタイトサラ M4x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 552 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 552 VNĐ
|
1 hộp: 1300
1 bịch: 100
|
1300 | ||
PTTFF2604016 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x16
(+)Pタイトサラ M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 491 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 491 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
1500 | ||
PTTFF2604014 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x14
(+)Pタイトサラ M4x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 491 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 491 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
2000 | ||
PTTFF2604012 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x12
(+)Pタイトサラ M4x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 458 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 458 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
2500 | ||
PTTFF2604010 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x10
(+)Pタイトサラ M4x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
2500 | ||
PTTFF2604008 |
Vít đầu bằng P mạ Cr3 M4x8
(+)Pタイトサラ M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 392 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
3500 |