Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
STTFF2603008 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x8
(+)Sタイトサラ M3x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 269 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 269 VNĐ
|
1 hộp: 6000
1 bịch: 100
|
12000 | ||
STTFF2603006 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x6
(+)Sタイトサラ M3x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 269 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 269 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
16000 | ||
STTFF2603005 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x5
(+)Sタイトサラ M3x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 297 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 297 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
8000 | ||
STTFF2603020 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x20
(+)Sタイトサラ M3x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
2000 | ||
STTFF2603016 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x16
(+)Sタイトサラ M3x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 363 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 363 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
|
3000 | ||
STTFF2603014 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x14
(+)Sタイトサラ M3x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 363 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 363 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
3500 | ||
STTFF2603012 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x12
(+)Sタイトサラ M3x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 100
|
8000 | ||
STTFF2603010 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M3x10
(+)Sタイトサラ M3x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 100
|
10000 | ||
STTFF2604008 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x8
(+)Sタイトサラ M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 425 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 425 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
7000 | ||
STTFF2604025 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x25
(+)Sタイトサラ M4x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 760 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 760 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
1000 | ||
STTFF2604020 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x20
(+)Sタイトサラ M4x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 585 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 585 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
STTFF2604016 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x16
(+)Sタイトサラ M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 552 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 552 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
1500 | ||
STTFF2604014 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x14
(+)Sタイトサラ M4x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 491 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 491 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
2000 | ||
STTFF2604012 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x12
(+)Sタイトサラ M4x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 463 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 463 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
5000 | ||
STTFF2604010 |
Vít đầu bằng S mạ Cr3 M4x10
(+)Sタイトサラ M4x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
5000 |