Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF2603020 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x20
(+)Aサラタッピング M3x20 三価クロメート
|
個/本 | 0.892 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
3000 | |
AFF2603018 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x18
(+)Aサラタッピング M3x18 三価クロメート
|
個/本 | 0.811 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 100
|
3600 | |
AFF2603016 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x16
(+)Aサラタッピング M3x16 三価クロメート
|
個/本 | 0.731 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
5970 | |
AFF2603015 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x15
(+)Aサラタッピング M3x15 三価クロメート
|
個/本 | 0.692 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
6000 | |
AFF2603014 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x14
(+)Aサラタッピング M3x14 三価クロメート
|
個/本 | 0.653 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
0 | |
AFF2603012 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x12
(+)Aサラタッピング M3x12 三価クロメート
|
個/本 | 0.572 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
7483 | |
AFF2603010 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x10
(+)Aサラタッピング M3x10 三価クロメート
|
個/本 | 0.491 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2200
1 bịch: 100
|
4280 | |
AFF2603008 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x8
(+)Aサラタッピング M3x8 三価クロメート
|
個/本 | 0.406 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
7500 | |
AFF2603006 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M3x6
(+)Aサラタッピング M3x6 三価クロメート
|
個/本 | 0.331 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
7000 | |
AFFT0004040 |
Vít khoan đầu bằng A mạ SUS M4x40
(+)Aサラタッピング M4x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
200 | ||
AFT0004030T |
Vít khoan đầu dĩa inox M4x30
(+)サラタッピング M4x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
AFF2604035 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x35
(+)Aサラタッピング M4x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 812 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 812 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
AFF2604030 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x30
(+)Aサラタッピング M4x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 746 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 746 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
600 | ||
AFF2604025 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x25
(+)Aサラタッピング M4x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
AFF2604020 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x20
(+)Aサラタッピング M4x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 529 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 529 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
898 | ||
AFF2604018 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x18
(+)Aサラタッピング M4x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
1000 | ||
AFF2604016 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x16
(+)Aサラタッピング M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
AFF2604015 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x15
(+)Aサラタッピング M4x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 519 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 519 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
2400 | ||
AFF2604014 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x14
(+)Aサラタッピング M4x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
2400 | ||
AFF2604012 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x12
(+)Aサラタッピング M4x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
3000 | ||
AFF2604010 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x10
(+)Aサラタッピング M4x10 三価クロメート
|
個/本 | 0.861 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 100
|
5453 | |
AFF2604008 |
Vít khoan đầu bằng A mạ Cr3 M4x8
(+)Aサラタッピング M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 448 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 448 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
4000 | ||
AFT0005040T |
Vít khoan đầu bằng A inox M5x40
(+)Aサラタッピング M5x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
200 |