Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
B1FF2603020 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x20
(+)B1サラタッピング M3x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
1500 | ||
B1FF2603018 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x18
(+)B1サラタッピング M3x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 425 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 425 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 100
|
1800 | ||
B1FF2603016 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x16
(+)B1サラタッピング M3x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 392 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
4000 | ||
B1FF2603014 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x14
(+)B1サラタッピング M3x14 三価クロメート
|
個/本 | 0.65 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
5000 | |
B1FF2603012 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x12
(+)B1サラタッピング M3x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 330 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 330 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
5000 | ||
B1FF2603010 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x10
(+)B1サラタッピング M3x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 330 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 330 VNĐ
|
1 hộp: 2200
1 bịch: 100
|
4400 | ||
B1FF2603008 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x8
(+)B1サラタッピング M3x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 330 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 330 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 100
|
4990 | ||
B1FF2603006 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x6
(+)B1サラタッピング M3x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 297 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 297 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 100
|
7000 | ||
B1FF2603005 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M3x5
(+)B1サラタッピング M3x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 529 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 529 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 100
|
4000 | ||
B1FT0004010 |
Vít khoan đầu dĩa B1 inox M4x10
(+)B1サラタッピング M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,005 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,005 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
990 | ||
B1FF2604035 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x35
(+)B1サラタッピング M4x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,218 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,218 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
B1FF2604030 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x30
(+)B1サラタッピング M4x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,005 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,005 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
600 | ||
B1FF2604025 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x25
(+)B1サラタッピング M4x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 826 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 826 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
B1FF2604020 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x20
(+)B1サラタッピング M4x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 675 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 675 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
900 | ||
B1FF2604018 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x18
(+)B1サラタッピング M4x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 670 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 670 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 100
|
1000 | ||
B1FF2604016 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x16
(+)B1サラタッピング M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 552 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 552 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
B1FF2604015 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x15
(+)B1サラタッピング M4x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 519 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 519 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
B1FF2604014 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x14
(+)B1サラタッピング M4x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 519 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 519 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 100
|
1200 | ||
B1FF2604012 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x12
(+)B1サラタッピング M4x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 514 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 514 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
3000 | ||
B1FF2604010 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x10
(+)B1サラタッピング M4x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 100
|
3590 | ||
B1FF2604008 |
Vít khoan đầu bằng B1 mạ Cr3 M4x8
(+)B1サラタッピング M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 510 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 510 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 100
|
4000 |