Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
KST00020000 |
Bu lông hóa chất AP-20
ケミカルセッター AP-20
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 214,061 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 214,061 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 | ||
KUN000MU08000 |
Bu lông hóa chất MU-8
ケミカルアンカー MU-8
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 | ||
KUN000MU16000 |
Bu lông hóa chất MU-16
ケミカルアンカー MU-16
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 139,811 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 139,811 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 | ||
KUN000MU12000 |
Bu lông hóa chất MU-12
ケミカルアンカー MU-12
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 81,788 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 81,788 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 | ||
KUN000MU10000 |
Bu lông hóa chất MU-10
ケミカルアンカー MU-10
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 | ||
KUN00012000 |
Bu lông hóa chất AP-12
ケミカルアンカー AP-12
|
Cay |
Giá hộp/小箱単価: 81,628 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 81,628 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 1
|
0 |