Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
POP0SSD54SSBS |
Đinh tán BS SSD 54
リベット BS SSD 54 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
POP00TAPD62BS |
Đinh tán BS 62
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 62 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,732 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,732 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD52BS |
Đinh tán BS 52
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 52 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD42BS |
Đinh tán BS 42
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 42 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1990 | ||
POP00TAPD63BS |
Đinh tán BS 63
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 63 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,850 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,850 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD53BS |
Đinh tán BS 53
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 53 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD43BS |
Đinh tán BS 43
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 43 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD64BS |
Đinh tán BS 64
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 64 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,916 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD54BS |
Đinh tán BS 54
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 54 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
POP00TAPD44BS |
Đinh tán BS 44
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 44 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
BRT26045BS |
Đinh tán BS 45
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 45 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 |