Đinh rút BS
Đinh rút BS

Đinh rút BS リベット BS

  • Mã danh mục リベット
  • Mã nhóm リベット
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
POP0SSD54SSBS
Đinh tán BS SSD 54
リベット BS SSD 54 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
POP00TAPD62BS
Đinh tán BS 62
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 62 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,732 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,732 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD52BS
Đinh tán BS 52
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 52 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD42BS
Đinh tán BS 42
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 42 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
1990
POP00TAPD63BS
Đinh tán BS 63
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 63 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,850 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,850 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD53BS
Đinh tán BS 53
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 53 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD43BS
Đinh tán BS 43
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 43 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD64BS
Đinh tán BS 64
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 64 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,916 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD54BS
Đinh tán BS 54
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 54 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
POP00TAPD44BS
Đinh tán BS 44
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 44 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 949 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 949 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
BRT26045BS
Đinh tán BS 45
リベット TAPD-BS(アルミー鉄) 45 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051