Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
MFT00205010 |
Vít đầu bằng inox M2.5x10
サラビス (+) M2.5x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 472 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 472 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
|
6917 | ||
MFF2602012 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x12
サラビス (+) M2x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 231 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 231 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
|
4000 | ||
MFF2602008 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x8
サラビス (+) M2x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
|
1 hộp: 7000
1 bịch: 50
|
0 | ||
MFF2602006 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x6
サラビス (+) M2x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 194 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 194 VNĐ
|
1 hộp: 9000
1 bịch: 50
|
8990 | ||
MFF2602004 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x4
サラビス (+) M2x4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
11980 | ||
MFNI0003006 |
Vít đầu bằng Ni M3x6
サラビス (+) M3x6 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 345 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 345 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MFT0003020 |
Vít đầu bằng inox M3x20
サラビス (+) M3x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFT0003018 |
Vít đầu bằng inox M3x18
サラビス (+) M3x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFT0003016 |
Vít đầu bằng inox M3x16
サラビス (+) M3x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 595 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
3000 | ||
MFT0003015 |
Vít đầu bằng inox M3x15
サラビス (+) M3x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFT0003014 |
Vít đầu bằng inox M3x14
サラビス (+) M3x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MFT0003012 |
Vít đầu bằng inox M3x12
サラビス (+) M3x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1890 | ||
MFT0003010 |
Vít đầu bằng inox M3x10
サラビス (+) M3x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 415 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 415 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
5330 | ||
MFT0003008 |
Vít đầu bằng inox M3x8
サラビス (+) M3x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
3090 | ||
MFT0003006 |
Vít đầu bằng inox M3x6
サラビス (+) M3x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
|
4375 | ||
MFT0003005 |
Vít đầu bằng inox M3x5
サラビス (+) M3x5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
|
0 | ||
MFF2603020 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x20
サラビス (+) M3x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 340 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
1500 | ||
MFF2603018 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x18
サラビス (+) M3x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 288 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 288 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
1800 | ||
MFF2603016 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x16
サラビス (+) M3x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 283 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 283 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MFF2603015 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x15
サラビス (+) M3x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 255 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 255 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
3500 | ||
MFF2603014 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x14
サラビス (+) M3x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 245 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
5000 | ||
MFF2603012 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x12
サラビス (+) M3x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 222 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 222 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
1870 | ||
MFF2603010 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x10
サラビス (+) M3x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
|
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
|
2160 | ||
MFF2603008 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x8
サラビス (+) M3x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 184 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 184 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
4700 | ||
MFF2603006 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x6
サラビス (+) M3x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 179 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 179 VNĐ
|
1 hộp: 3500
1 bịch: 50
|
1700 | ||
MFF0304008 |
Vít đầu bằng Ni M4x8
サラビス (+) M4x8 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MFT0004035 |
Vít đầu bằng inox M4x35
サラビス (+) M4x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,690 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,690 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
500 | ||
MFT0004030T |
Vít đầu bằng inox M4x30
サラビス (+) 輸入 M4x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
19488 | ||
MFT0004030 |
Vít đầu bằng inox M4x30
サラビス (+) M4x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
487 | ||
MFT0004028 |
Vít đầu bằng inox M4x28
サラビス (+) M4x28 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,392 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
MFT0004025 |
Vít đầu bằng inox M4x25
サラビス (+) M4x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,152 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,152 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MFT0004020 |
Vít đầu bằng inox M4x20
サラビス (+) M4x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 911 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 911 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1484 | ||
MFT0004018 |
Vít đầu bằng inox M4x18
サラビス (+) M4x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 883 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 883 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MFT0004016 |
Vít đầu bằng inox M4x16
サラビス (+) M4x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 817 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MFT0004015 |
Vít đầu bằng inox M4x15
サラビス (+) M4x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 817 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
8000 | ||
MFT0004014 |
Vít đầu bằng inox M4x14
サラビス (+) M4x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 812 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 812 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFT0004012 |
Vít đầu bằng inox M4x12
サラビス (+) M4x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 604 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 604 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
3980 | ||
MFT0004010 |
Vít đầu bằng inox M4x10
サラビス (+) M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
4833 | ||
MFT0004008 |
Vít đầu bằng inox M4x8
サラビス (+) M4x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
661 | ||
MFT0004006 |
Vít đầu bằng inox M4x6
サラビス (+) M4x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1954 | ||
MFT0004005 |
Vít đầu bằng inox M4x5
サラビス (+) M4x5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 741 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
3200 | ||
MFF2604035 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 Mx35
サラビス (+) M4X35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 944 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 944 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MFF2604030 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x30
サラビス (+) M4X30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 850 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 850 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
600 | ||
MFF2604025 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x25
サラビス (+) M4X25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 802 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 802 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
MFF2604020 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x20
サラビス (+) M4X20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 562 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 562 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
890 | ||
MFF2604018 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x18
サラビス (+) M4X18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 467 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 467 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFF2604016 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x16
サラビス (+) M4X16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 439 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 439 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
2400 | ||
MFF2604015 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x15
サラビス (+) M4X15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 396 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 396 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
2360 | ||
MFF2604014 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x14
サラビス (+) M4X14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 378 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 378 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
2400 | ||
MFF2604012 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x12
サラビス (+) M4X12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 345 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 345 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
0 | ||
MFF2604010 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x10
サラビス (+) M4X10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
1546 | ||
MFF2604008 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x8
サラビス (+) M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
4000 | ||
MFF2604006 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x6
サラビス (+) M4x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MFF2604005 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x5
サラビス (+) M4x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 335 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 335 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
|
3000 | ||
MFT0005040 |
Vít đầu bằng inox M5x40
サラビス (+) M5x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,733 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,733 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 20
|
200 | ||
MFT0005035 |
Vít đầu bằng inox M5x35
サラビス (+) M5x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,487 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,487 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 20
|
200 | ||
MFT0005030 |
Vít đầu bằng inox M5x30
サラビス (+) M5x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,893 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,893 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 20
|
200 | ||
MFT0005025 |
Vít đầu bằng inox M5x25
サラビス (+) M5x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,883 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,883 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
500 | ||
MFT0005020 |
Vít đầu bằng inox M5x20
サラビス (+) M5x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,576 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
440 | ||
MFT0005018 |
Vít đầu bằng inox M5x18
サラビス (+) M5x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,576 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
500 | ||
MFT0005016 |
Vít đầu bằng inox M5x16
サラビス (+) M5x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,336 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,336 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
490 | ||
MFT0005015 |
Vít đầu bằng inox M5x15
サラビス (+) M5x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,336 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,336 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
500 | ||
MFT0005014 |
Vít đầu bằng inox M5x14
サラビス (+) M5x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,274 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
500 | ||
MFT0005012 |
Vít đầu bằng inox M5x12
サラビス (+) M5x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,090 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,090 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
1618 | ||
MFT0005010 |
Vít đầu bằng inox M5x10
サラビス (+) M5x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,086 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,086 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
|
1900 | ||
MFT0005009 |
Vít đầu bằng inox M5x9
サラビス (+) M5x9 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,260 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,260 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
|
8000 | ||
MFT0005008 |
Vít đầu bằng inox M5x8
サラビス (+) M5x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
|
1000 | ||
MFT0005006 |
Vít đầu bằng inox M5x6
サラビス (+) M5x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,661 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,661 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
|
950 | ||
MFF2605040 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x40
サラビス (+) M5x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,284 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,284 VNĐ
|
1 hộp: 400
1 bịch: 50
|
374 | ||
MFF2605035 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x35
サラビス (+) M5x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,241 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,241 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
478 | ||
MFF2605030 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x30
サラビス (+) M5x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,171 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,171 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
486 | ||
MFF2605025 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x25
サラビス (+) M5x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,100 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,100 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
MFF2605020 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x20
サラビス (+) M5x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 821 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 821 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
1200 | ||
MFF2605018 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x18
サラビス (+) M5x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 732 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 732 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
500 | ||
MFF2605016 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x16
サラビス (+) M5x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 699 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 699 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
385 | ||
MFF2605015 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x15
サラビス (+) M5x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 684 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 684 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
800 | ||
MFF2605014 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x14
サラビス (+) M5x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
1580 | ||
MFF2605012 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x12
サラビス (+) M5x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 618 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 618 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
665 | ||
MFF2605010 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x10
サラビス (+) M5x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
|
1 hộp: 1100
1 bịch: 50
|
6100 | ||
MFF2605008 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x8
サラビス (+) M5x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 557 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MFF2605006 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x6
サラビス (+) M5x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 581 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 581 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
1176 | ||
MFT0006025 |
Vít đầu bằng inox M6x25
サラビス (+) M6x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,205 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,205 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 20
|
0 | ||
MFF2606015 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M6x15
サラビス (+) M6x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 873 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 873 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
990 | ||
MFF2606012 |
Vít đầu bằng mạ Cr3 M6x12
サラビス (+) M6x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 760 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 760 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
500 | ||
MFF0208045 |
Vít đầu bằng mạ Cr6 trắng xanh M8x45
サラビス (+) M8x45 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,823 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,823 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 20
|
280 | ||
MFF0208035 |
Vít đầu bằng mạ Cr6 trắng xanh M8x35
サラビス (+) M8x35 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,648 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,648 VNĐ
|
1 hộp: 180
1 bịch: 20
|
110 |