Vít đầu bằng
Vít đầu bằng

Vít đầu bằng サラビス (+)

  • Mã danh mục 小ねじ
  • Mã nhóm 小ねじ
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
MFT00205010
Vít đầu bằng inox M2.5x10
サラビス (+) M2.5x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 472 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 472 VNĐ
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
6917
MFF2602012
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x12
サラビス (+) M2x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 231 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 231 VNĐ
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
4000
MFF2602008
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x8
サラビス (+) M2x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
1 hộp: 7000
1 bịch: 50
0
MFF2602006
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x6
サラビス (+) M2x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 194 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 194 VNĐ
1 hộp: 9000
1 bịch: 50
8990
MFF2602004
Vít đầu bằng mạ Cr3 M2x4
サラビス (+) M2x4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
11980
MFNI0003006
Vít đầu bằng Ni M3x6
サラビス (+) M3x6 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 345 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 345 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
MFT0003020
Vít đầu bằng inox M3x20
サラビス (+) M3x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MFT0003018
Vít đầu bằng inox M3x18
サラビス (+) M3x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MFT0003016
Vít đầu bằng inox M3x16
サラビス (+) M3x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 595 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
3000
MFT0003015
Vít đầu bằng inox M3x15
サラビス (+) M3x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MFT0003014
Vít đầu bằng inox M3x14
サラビス (+) M3x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
2000
MFT0003012
Vít đầu bằng inox M3x12
サラビス (+) M3x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
1890
MFT0003010
Vít đầu bằng inox M3x10
サラビス (+) M3x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 415 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 415 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
5330
MFT0003008
Vít đầu bằng inox M3x8
サラビス (+) M3x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
3090
MFT0003006
Vít đầu bằng inox M3x6
サラビス (+) M3x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
4375
MFT0003005
Vít đầu bằng inox M3x5
サラビス (+) M3x5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 373 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 373 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
0
MFF2603020
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x20
サラビス (+) M3x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 340 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
1500
MFF2603018
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x18
サラビス (+) M3x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 288 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 288 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
1800
MFF2603016
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x16
サラビス (+) M3x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 283 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 283 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
2000
MFF2603015
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x15
サラビス (+) M3x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 255 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 255 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
3500
MFF2603014
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x14
サラビス (+) M3x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 245 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
5000
MFF2603012
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x12
サラビス (+) M3x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 222 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 222 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
1870
MFF2603010
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x10
サラビス (+) M3x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
2160
MFF2603008
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x8
サラビス (+) M3x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 184 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 184 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
4700
MFF2603006
Vít đầu bằng mạ Cr3 M3x6
サラビス (+) M3x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 179 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 179 VNĐ
1 hộp: 3500
1 bịch: 50
1700
MFF0304008
Vít đầu bằng Ni M4x8
サラビス (+) M4x8 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
MFT0004035
Vít đầu bằng inox M4x35
サラビス (+) M4x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,690 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,690 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
500
MFT0004030T
Vít đầu bằng inox M4x30
サラビス (+) 輸入 M4x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
19488
MFT0004030
Vít đầu bằng inox M4x30
サラビス (+) M4x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,138 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,138 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
487
MFT0004028
Vít đầu bằng inox M4x28
サラビス (+) M4x28 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,392 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
MFT0004025
Vít đầu bằng inox M4x25
サラビス (+) M4x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,152 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,152 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MFT0004020
Vít đầu bằng inox M4x20
サラビス (+) M4x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 911 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 911 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1484
MFT0004018
Vít đầu bằng inox M4x18
サラビス (+) M4x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 883 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 883 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MFT0004016
Vít đầu bằng inox M4x16
サラビス (+) M4x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 817 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
2000
MFT0004015
Vít đầu bằng inox M4x15
サラビス (+) M4x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 817 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
8000
MFT0004014
Vít đầu bằng inox M4x14
サラビス (+) M4x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 812 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 812 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MFT0004012
Vít đầu bằng inox M4x12
サラビス (+) M4x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 604 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 604 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
3980
MFT0004010
Vít đầu bằng inox M4x10
サラビス (+) M4x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
4833
MFT0004008
Vít đầu bằng inox M4x8
サラビス (+) M4x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
661
MFT0004006
Vít đầu bằng inox M4x6
サラビス (+) M4x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
1954
MFT0004005
Vít đầu bằng inox M4x5
サラビス (+) M4x5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 741 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
3200
MFF2604035
Vít đầu bằng mạ Cr3 Mx35
サラビス (+) M4X35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 944 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 944 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MFF2604030
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x30
サラビス (+) M4X30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 850 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 850 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
600
MFF2604025
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x25
サラビス (+) M4X25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 802 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 802 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
700
MFF2604020
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x20
サラビス (+) M4X20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 562 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 562 VNĐ
1 hộp: 900
1 bịch: 50
890
MFF2604018
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x18
サラビス (+) M4X18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 467 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 467 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MFF2604016
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x16
サラビス (+) M4X16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 439 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 439 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
2400
MFF2604015
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x15
サラビス (+) M4X15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 396 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 396 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
2360
MFF2604014
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x14
サラビス (+) M4X14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 378 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 378 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
2400
MFF2604012
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x12
サラビス (+) M4X12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 345 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 345 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
0
MFF2604010
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x10
サラビス (+) M4X10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 302 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 302 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
1546
MFF2604008
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x8
サラビス (+) M4x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
4000
MFF2604006
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x6
サラビス (+) M4x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
1400
MFF2604005
Vít đầu bằng mạ Cr3 M4x5
サラビス (+) M4x5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 335 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 335 VNĐ
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
3000
MFT0005040
Vít đầu bằng inox M5x40
サラビス (+) M5x40 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,733 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,733 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 20
200
MFT0005035
Vít đầu bằng inox M5x35
サラビス (+) M5x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,487 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,487 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 20
200
MFT0005030
Vít đầu bằng inox M5x30
サラビス (+) M5x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,893 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,893 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 20
200
MFT0005025
Vít đầu bằng inox M5x25
サラビス (+) M5x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,883 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,883 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
500
MFT0005020
Vít đầu bằng inox M5x20
サラビス (+) M5x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,576 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
440
MFT0005018
Vít đầu bằng inox M5x18
サラビス (+) M5x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,576 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
500
MFT0005016
Vít đầu bằng inox M5x16
サラビス (+) M5x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,336 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,336 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
490
MFT0005015
Vít đầu bằng inox M5x15
サラビス (+) M5x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,336 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,336 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
500
MFT0005014
Vít đầu bằng inox M5x14
サラビス (+) M5x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,274 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
500
MFT0005012
Vít đầu bằng inox M5x12
サラビス (+) M5x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,090 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,090 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
1618
MFT0005010
Vít đầu bằng inox M5x10
サラビス (+) M5x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,086 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,086 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
1900
MFT0005009
Vít đầu bằng inox M5x9
サラビス (+) M5x9 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,260 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,260 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
8000
MFT0005008
Vít đầu bằng inox M5x8
サラビス (+) M5x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
1000
MFT0005006
Vít đầu bằng inox M5x6
サラビス (+) M5x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,661 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,661 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 20
950
MFF2605040
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x40
サラビス (+) M5x40 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,284 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,284 VNĐ
1 hộp: 400
1 bịch: 50
374
MFF2605035
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x35
サラビス (+) M5x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,241 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,241 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
478
MFF2605030
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x30
サラビス (+) M5x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,171 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,171 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
486
MFF2605025
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x25
サラビス (+) M5x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,100 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,100 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
700
MFF2605020
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x20
サラビス (+) M5x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 821 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 821 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
1200
MFF2605018
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x18
サラビス (+) M5x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 732 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 732 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
500
MFF2605016
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x16
サラビス (+) M5x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 699 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 699 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
385
MFF2605015
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x15
サラビス (+) M5x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 684 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 684 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
800
MFF2605014
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x14
サラビス (+) M5x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
1580
MFF2605012
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x12
サラビス (+) M5x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 618 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 618 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
665
MFF2605010
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x10
サラビス (+) M5x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 566 VNĐ
1 hộp: 1100
1 bịch: 50
6100
MFF2605008
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x8
サラビス (+) M5x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 557 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
1000
MFF2605006
Vít đầu bằng mạ Cr3 M5x6
サラビス (+) M5x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 581 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 581 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
1176
MFT0006025
Vít đầu bằng inox M6x25
サラビス (+) M6x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,205 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,205 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 20
0
MFF2606015
Vít đầu bằng mạ Cr3 M6x15
サラビス (+) M6x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 873 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 873 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
990
MFF2606012
Vít đầu bằng mạ Cr3 M6x12
サラビス (+) M6x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 760 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 760 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
500
MFF0208045
Vít đầu bằng mạ Cr6 trắng xanh M8x45
サラビス (+) M8x45 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,823 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,823 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 20
280
MFF0208035
Vít đầu bằng mạ Cr6 trắng xanh M8x35
サラビス (+) M8x35 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,648 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,648 VNĐ
1 hộp: 180
1 bịch: 20
110
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051