Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
C1TF2604050 |
Vít đầu dù C1 mạ Cr3 M4x50
トラスビス (+) C1 M4x50 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,124 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,124 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
C1TT0004010 |
Vít đầu dù C1 inox M4x10
トラスビス (+) C1 M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch:
|
6500 |