Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTF0303006 |
Vít đầu dù mạ Ni M3x6
トラスビス (+) M3x6 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 288 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 288 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
600 | ||
MTT0003040 |
Vít đầu dù inox M3x40
トラスビス (+) M3x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,501 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,501 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTT0003020 |
Vít đầu dù inox M3x20
トラスビス (+) M3x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 807 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 807 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
650 | ||
MTT0003018 |
Vít đầu dù inox M3x18
トラスビス (+) M3x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 779 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 779 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTT0003016 |
Vít đầu dù inox M3x16
トラスビス (+) M3x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTT0003015 |
Vít đầu dù inox M3x15
トラスビス (+) M3x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 717 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 717 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
700 | ||
MTT0003014 |
Vít đầu dù inox M3x14
トラスビス (+) M3x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 656 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 656 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTT0003012 |
Vít đầu dù inox M3x12
トラスビス (+) M3x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
2000 | ||
MTT0003010 |
Vít đầu dù inox M3x10
トラスビス (+) M3x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1600 | ||
MTT0003008 |
Vít đầu dù inox M3x8
トラスビス (+) M3x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
4660 | ||
MTT0003006 |
Vít đầu dù inox M3x6
トラスビス (+) M3x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTT0003005 |
Vít đầu dù inox M3x5
トラスビス (+) M3x5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 533 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 533 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
1880 | ||
MTF2603035 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x35
トラスビス (+) M3x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 647 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 647 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
MTF2603030 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x30
トラスビス (+) M3x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
800 | ||
MTF2603025 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x25
トラスビス (+) M3x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 420 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 420 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTF2603020 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x20
トラスビス (+) M3x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 387 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 387 VNĐ
|
1 hộp: 1400
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTF2603018 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x18
トラスビス (+) M3x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 387 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 387 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
1500 | ||
MTF2603016 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x16
トラスビス (+) M3x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 326 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
1800 | ||
MTF2603015 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x15
トラスビス (+) M3x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 326 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
3550 | ||
MTF2603014 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x14
トラスビス (+) M3x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 312 VNĐ
|
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
|
4000 | ||
MTF2603012 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x12
トラスビス (+) M3x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 312 VNĐ
|
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
|
4400 | ||
MTF2603010 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x10
トラスビス (+) M3x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
8300 | ||
MTF2603008 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x8
トラスビス (+) M3x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 236 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 236 VNĐ
|
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
|
2250 | ||
MTF2603006 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x6
トラスビス (+) M3x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 208 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 208 VNĐ
|
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
|
700 | ||
MTF2603005 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x5
トラスビス (+) M3x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 269 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 269 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
2500 | ||
MTF2603004 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x4
トラスビス (+) M3x4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 227 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 227 VNĐ
|
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
|
2490 | ||
MTT0004035 |
Vít đầu dù inox M4x35
トラスビス (+) M4x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,879 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,879 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1200 | ||
MTT0004030 |
Vít đầu dù inox M4x30
トラスビス (+) M4x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,694 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,694 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTT0004028 |
Vít đầu dù inox M4x28
トラスビス (+) M4x28 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,218 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,218 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
20000 | ||
MTT0004025 |
Vít đầu dù inox M4x25
トラスビス (+) M4x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,515 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,515 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTT0004020 |
Vít đầu dù inox M4x20
トラスビス (+) M4x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,213 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,213 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
8400 | ||
MTT0004018 |
Vít đầu dù inox M4x18
トラスビス (+) M4x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,213 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,213 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTT0004016 |
Vít đầu dù inox M4x16
トラスビス (+) M4x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,034 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,034 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
3862 | ||
MTT0004015 |
Vít đầu dù inox M4x15
トラスビス (+) M4x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 916 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1700 | ||
MTT0004014 |
Vít đầu dù inox M4x14
トラスビス (+) M4x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,001 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,001 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTT0004012 |
Vít đầu dù inox M4x12
トラスビス (+) M4x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 911 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 911 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
3514 | ||
MTT0004010 |
Vít đầu dù inox M4x10
トラスビス (+) M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 793 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 793 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
5475 | ||
MTT0004008 |
Vít đầu dù inox M4x8
トラスビス (+) M4x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 642 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 642 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
7965 | ||
MTT0004006 |
Vít đầu dù inox M4x6
トラスビス (+) M4x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 581 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 581 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
65900 | ||
MTT0004005 |
Vít đầu dù inox M4x5
トラスビス (+) M4x5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 902 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
900 | ||
MTF2604035 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x35
トラスビス (+) M4x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTF2604020 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x20
トラスビス (+) M4x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
700 | ||
MTF2604018 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x18
トラスビス (+) M4x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
800 | ||
MTF2604016 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x16
トラスビス (+) M4x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
900 | ||
MTF2604015 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x15
トラスビス (+) M4x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 510 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 510 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTF2604014 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x14
トラスビス (+) M4x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 510 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 510 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
1802 | ||
MTF2604012 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x12
トラスビス (+) M4x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTF2604010 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x10
トラスビス (+) M4x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 415 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 415 VNĐ
|
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
|
590 | ||
MTF2604008 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x8
トラスビス (+) M4x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 401 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 401 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
1500 | ||
MTF2604006 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x6
トラスビス (+) M4x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 396 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 396 VNĐ
|
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
|
150 | ||
MTF2604005 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x5
トラスビス (+) M4x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 378 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 378 VNĐ
|
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
|
1600 | ||
MTF2604004 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x4
トラスビス (+) M4x4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
|
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTF0305010 |
Vít đầu dù mạ Ni M5x10
トラスビス (+) M5x10 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 330 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 330 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
400 | ||
MTT0005100 |
Vít đầu dù inox M5x100
トラスビス (+) M5x100 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 16,024 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,024 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 50
|
200 | ||
MTT0005035 |
Vít đầu dù inox M5x35
トラスビス (+) M5x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,153 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,153 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 50
|
200 | ||
MTT0005030 |
Vít đầu dù inox M5x30
トラスビス (+) M5x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,733 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,733 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 50
|
24800 | ||
MTT0005028 |
Vít đầu dù inox M5x28
トラスビス (+) M5x28 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,388 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,388 VNĐ
|
1 hộp: 4800
1 bịch: 50
|
78 | ||
MTT0005025 |
Vít đầu dù inox M5x25
トラスビス (+) M5x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,431 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,431 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 50
|
1900 | ||
MTT0005020 |
Vít đầu dù inox M5x20
トラスビス (+) M5x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,011 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,011 VNĐ
|
1 hộp: 400
1 bịch: 50
|
1350 | ||
MTT0005018 |
Vít đầu dù inox M5x18
トラスビス (+) M5x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,011 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,011 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTT0005016 |
Vít đầu dù inox M5x16
トラスビス (+) M5x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,595 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
3000 | ||
MTT0005015 |
Vít đầu dù inox M5x15
トラスビス (+) M5x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,827 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,827 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTT0005014 |
Vít đầu dù inox M5x14
トラスビス (+) M5x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,676 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,676 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTT0005012 |
Vít đầu dù inox M5x12
トラスビス (+) M5x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,525 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,525 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
400 | ||
MTT0005010 |
Vít đầu dù inox M5x10
トラスビス (+) M5x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,402 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,402 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
6300 | ||
MTT0005008 |
Vít đầu dù inox M5x8
トラスビス (+) M5x8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,340 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTT0005006 |
Vít đầu dù inox M5x6
トラスビス (+) M5x6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,340 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTT0005005 |
Vít đầu dù inox M5x5
トラスビス (+) M5x5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,671 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,671 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1500 | ||
MTF2605040 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x40
トラスビス (+) M5x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,351 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,351 VNĐ
|
1 hộp: 350
1 bịch: 50
|
350 | ||
MTF2605035 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x35
トラスビス (+) M5x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,817 VNĐ
|
1 hộp: 400
1 bịch: 50
|
400 | ||
MTF2605030 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x30
トラスビス (+) M5x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,425 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,425 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
473 | ||
MTF2605025 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x25
トラスビス (+) M5x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,326 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
470 | ||
MTF2605020 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x20
トラスビス (+) M5x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
|
1 hộp: 450
1 bịch: 50
|
450 | ||
MTF2605018 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x18
トラスビス (+) M5x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,189 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,189 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
500 | ||
MTF2605016 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x16
トラスビス (+) M5x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,043 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,043 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTF2605015 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x15
トラスビス (+) M5x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,038 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,038 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
1000 | ||
MTF2605014 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x14
トラスビス (+) M5x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 920 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 920 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
1200 | ||
MTF2605012 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x12
トラスビス (+) M5x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 798 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 798 VNĐ
|
1 hộp: 700
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTF2605010 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x10
トラスビス (+) M5x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 736 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 736 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
710 | ||
MTF2605008 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x8
トラスビス (+) M5x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 760 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 760 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
545 | ||
MTF2605006 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x6
トラスビス (+) M5x6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 887 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 887 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
650 | ||
MTF2605005 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x5
トラスビス (+) M5x5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,034 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,034 VNĐ
|
1 hộp: 800
1 bịch: 50
|
800 | ||
MTT0006015 |
Vít đầu dù inox M6x15
トラスビス (+) M6x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,690 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,690 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 50
|
1550 | ||
MTT0006010 |
Vít đầu dù inox M6x10
トラスビス (+) M6x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,417 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,417 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
1400 | ||
MTF2606030 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x30
トラスビス (+) M6x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,162 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,162 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 50
|
600 | ||
MTF2606020 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x20
トラスビス (+) M6x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,940 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,940 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 50
|
1200 | ||
MTF2606015 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x15
トラスビス (+) M6x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,713 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,713 VNĐ
|
1 hộp: 350
1 bịch: 50
|
1040 | ||
MTF2606012 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x12
トラスビス (+) M6x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,284 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,284 VNĐ
|
1 hộp: 400
1 bịch: 50
|
1654 | ||
MTF2606010 |
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x10
トラスビス (+) M6x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,043 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,043 VNĐ
|
1 hộp: 450
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTF0208025 |
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x25
トラスビス (+) M8x25 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
MTF0208020 |
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x20
トラスビス (+) M8x20 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,549 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,549 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
145 | ||
MTF0208015 |
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x15
トラスビス (+) M8x15 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,237 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,237 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 |