Vít đầu dù
Vít đầu dù

Vít đầu dù トラスビス (+)

  • Mã danh mục 小ねじ
  • Mã nhóm 小ねじ
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
MTF0303006
Vít đầu dù mạ Ni M3x6
トラスビス (+) M3x6 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 288 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 288 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
600
MTT0003040
Vít đầu dù inox M3x40
トラスビス (+) M3x40 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,501 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,501 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
0
MTT0003020
Vít đầu dù inox M3x20
トラスビス (+) M3x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 807 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 807 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
650
MTT0003018
Vít đầu dù inox M3x18
トラスビス (+) M3x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 779 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 779 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MTT0003016
Vít đầu dù inox M3x16
トラスビス (+) M3x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 774 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 774 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MTT0003015
Vít đầu dù inox M3x15
トラスビス (+) M3x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 717 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 717 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
700
MTT0003014
Vít đầu dù inox M3x14
トラスビス (+) M3x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 656 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 656 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MTT0003012
Vít đầu dù inox M3x12
トラスビス (+) M3x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
2000
MTT0003010
Vít đầu dù inox M3x10
トラスビス (+) M3x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
1600
MTT0003008
Vít đầu dù inox M3x8
トラスビス (+) M3x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 538 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 538 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
4660
MTT0003006
Vít đầu dù inox M3x6
トラスビス (+) M3x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
1400
MTT0003005
Vít đầu dù inox M3x5
トラスビス (+) M3x5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 533 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 533 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
1880
MTF2603035
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x35
トラスビス (+) M3x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 647 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 647 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
700
MTF2603030
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x30
トラスビス (+) M3x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
800
MTF2603025
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x25
トラスビス (+) M3x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 420 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 420 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MTF2603020
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x20
トラスビス (+) M3x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 387 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 387 VNĐ
1 hộp: 1400
1 bịch: 50
1400
MTF2603018
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x18
トラスビス (+) M3x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 387 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 387 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
1500
MTF2603016
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x16
トラスビス (+) M3x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 326 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
1800
MTF2603015
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x15
トラスビス (+) M3x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 326 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
3550
MTF2603014
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x14
トラスビス (+) M3x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 312 VNĐ
1 hộp: 2000
1 bịch: 50
4000
MTF2603012
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x12
トラスビス (+) M3x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 312 VNĐ
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
4400
MTF2603010
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x10
トラスビス (+) M3x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
8300
MTF2603008
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x8
トラスビス (+) M3x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 236 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 236 VNĐ
1 hộp: 1800
1 bịch: 50
2250
MTF2603006
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x6
トラスビス (+) M3x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 208 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 208 VNĐ
1 hộp: 2200
1 bịch: 50
700
MTF2603005
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x5
トラスビス (+) M3x5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 269 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 269 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
2500
MTF2603004
Vít đầu dù mạ Cr3 M3x4
トラスビス (+) M3x4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 227 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 227 VNĐ
1 hộp: 2500
1 bịch: 50
2490
MTT0004035
Vít đầu dù inox M4x35
トラスビス (+) M4x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,879 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,879 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1200
MTT0004030
Vít đầu dù inox M4x30
トラスビス (+) M4x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,694 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,694 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1400
MTT0004028
Vít đầu dù inox M4x28
トラスビス (+) M4x28 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,218 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,218 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
20000
MTT0004025
Vít đầu dù inox M4x25
トラスビス (+) M4x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,515 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,515 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTT0004020
Vít đầu dù inox M4x20
トラスビス (+) M4x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,213 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,213 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
8400
MTT0004018
Vít đầu dù inox M4x18
トラスビス (+) M4x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,213 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,213 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTT0004016
Vít đầu dù inox M4x16
トラスビス (+) M4x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,034 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,034 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
3862
MTT0004015
Vít đầu dù inox M4x15
トラスビス (+) M4x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 916 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1700
MTT0004014
Vít đầu dù inox M4x14
トラスビス (+) M4x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,001 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,001 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1000
MTT0004012
Vít đầu dù inox M4x12
トラスビス (+) M4x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 911 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 911 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
3514
MTT0004010
Vít đầu dù inox M4x10
トラスビス (+) M4x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 793 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 793 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
5475
MTT0004008
Vít đầu dù inox M4x8
トラスビス (+) M4x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 642 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 642 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
7965
MTT0004006
Vít đầu dù inox M4x6
トラスビス (+) M4x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 581 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 581 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
65900
MTT0004005
Vít đầu dù inox M4x5
トラスビス (+) M4x5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 902 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
900
MTF2604035
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x35
トラスビス (+) M4x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
MTF2604020
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x20
トラスビス (+) M4x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
700
MTF2604018
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x18
トラスビス (+) M4x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 632 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 632 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
800
MTF2604016
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x16
トラスビス (+) M4x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 524 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 524 VNĐ
1 hộp: 900
1 bịch: 50
900
MTF2604015
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x15
トラスビス (+) M4x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 510 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 510 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1000
MTF2604014
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x14
トラスビス (+) M4x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 510 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 510 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
1802
MTF2604012
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x12
トラスビス (+) M4x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
0
MTF2604010
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x10
トラスビス (+) M4x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 415 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 415 VNĐ
1 hộp: 1200
1 bịch: 50
590
MTF2604008
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x8
トラスビス (+) M4x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 401 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 401 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
1500
MTF2604006
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x6
トラスビス (+) M4x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 396 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 396 VNĐ
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
150
MTF2604005
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x5
トラスビス (+) M4x5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 378 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 378 VNĐ
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
1600
MTF2604004
Vít đầu dù mạ Cr3 M4x4
トラスビス (+) M4x4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 505 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 505 VNĐ
1 hộp: 1600
1 bịch: 50
0
MTF0305010
Vít đầu dù mạ Ni M5x10
トラスビス (+) M5x10 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 330 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 330 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
400
MTT0005100
Vít đầu dù inox M5x100
トラスビス (+) M5x100 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 16,024 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,024 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 50
200
MTT0005035
Vít đầu dù inox M5x35
トラスビス (+) M5x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,153 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,153 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 50
200
MTT0005030
Vít đầu dù inox M5x30
トラスビス (+) M5x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,733 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,733 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 50
24800
MTT0005028
Vít đầu dù inox M5x28
トラスビス (+) M5x28 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,388 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,388 VNĐ
1 hộp: 4800
1 bịch: 50
78
MTT0005025
Vít đầu dù inox M5x25
トラスビス (+) M5x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,431 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,431 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 50
1900
MTT0005020
Vít đầu dù inox M5x20
トラスビス (+) M5x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,011 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,011 VNĐ
1 hộp: 400
1 bịch: 50
1350
MTT0005018
Vít đầu dù inox M5x18
トラスビス (+) M5x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,011 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,011 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTT0005016
Vít đầu dù inox M5x16
トラスビス (+) M5x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,595 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
3000
MTT0005015
Vít đầu dù inox M5x15
トラスビス (+) M5x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,827 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,827 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
0
MTT0005014
Vít đầu dù inox M5x14
トラスビス (+) M5x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,676 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,676 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTT0005012
Vít đầu dù inox M5x12
トラスビス (+) M5x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,525 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,525 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
400
MTT0005010
Vít đầu dù inox M5x10
トラスビス (+) M5x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,402 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,402 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
6300
MTT0005008
Vít đầu dù inox M5x8
トラスビス (+) M5x8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,340 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1400
MTT0005006
Vít đầu dù inox M5x6
トラスビス (+) M5x6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,340 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTT0005005
Vít đầu dù inox M5x5
トラスビス (+) M5x5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,671 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,671 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1500
MTF2605040
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x40
トラスビス (+) M5x40 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,351 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,351 VNĐ
1 hộp: 350
1 bịch: 50
350
MTF2605035
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x35
トラスビス (+) M5x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,817 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,817 VNĐ
1 hộp: 400
1 bịch: 50
400
MTF2605030
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x30
トラスビス (+) M5x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,425 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,425 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
473
MTF2605025
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x25
トラスビス (+) M5x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,326 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
470
MTF2605020
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x20
トラスビス (+) M5x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,199 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,199 VNĐ
1 hộp: 450
1 bịch: 50
450
MTF2605018
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x18
トラスビス (+) M5x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,189 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,189 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
500
MTF2605016
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x16
トラスビス (+) M5x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,043 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,043 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1000
MTF2605015
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x15
トラスビス (+) M5x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,038 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,038 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
1000
MTF2605014
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x14
トラスビス (+) M5x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 920 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 920 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
1200
MTF2605012
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x12
トラスビス (+) M5x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 798 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 798 VNĐ
1 hộp: 700
1 bịch: 50
1400
MTF2605010
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x10
トラスビス (+) M5x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 736 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 736 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
710
MTF2605008
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x8
トラスビス (+) M5x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 760 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 760 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
545
MTF2605006
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x6
トラスビス (+) M5x6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 887 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 887 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
650
MTF2605005
Vít đầu dù mạ Cr3 M5x5
トラスビス (+) M5x5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,034 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,034 VNĐ
1 hộp: 800
1 bịch: 50
800
MTT0006015
Vít đầu dù inox M6x15
トラスビス (+) M6x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,690 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,690 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 50
1550
MTT0006010
Vít đầu dù inox M6x10
トラスビス (+) M6x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,417 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,417 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
1400
MTF2606030
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x30
トラスビス (+) M6x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,162 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,162 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 50
600
MTF2606020
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x20
トラスビス (+) M6x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,940 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,940 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 50
1200
MTF2606015
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x15
トラスビス (+) M6x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,713 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,713 VNĐ
1 hộp: 350
1 bịch: 50
1040
MTF2606012
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x12
トラスビス (+) M6x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,284 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,284 VNĐ
1 hộp: 400
1 bịch: 50
1654
MTF2606010
Vít đầu dù mạ Cr3 M6x10
トラスビス (+) M6x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,043 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,043 VNĐ
1 hộp: 450
1 bịch: 50
0
MTF0208025
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x25
トラスビス (+) M8x25 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
MTF0208020
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x20
トラスビス (+) M8x20 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,549 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,549 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
145
MTF0208015
Vít đầu dù mạ Cr6 trắng xanh M8x15
トラスビス (+) M8x15 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,237 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,237 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051