Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRXFR0004060 |
Vít khoan đầu bằng FRX inox M4x60
FRX皿ドリル (+) M4x60 SUS410
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
5220 | ||
FRXFR0004050 |
Vít khoan đầu bằng FRX inox M4x50
FRX皿ドリル (+) M4x50 SUS410
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,087 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,087 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2100 | ||
FRXFR0004040 |
Vít khoan đầu bằng FRX inox M4x40
FRX皿ドリル (+) M4x40 SUS410
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,672 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,672 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
FRXFR0004035 |
Vít khoan đầu bằng FRX inox M4x35
FRX皿ドリル (+) M4x35 SUS410
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,322 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,322 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1200 | ||
FRXFR0004025 |
Vít khoan đầu bằng FRX inox M4x25
FRX皿ドリル (+) M4x25 SUS410
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,676 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,676 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 |