Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRT00056000 |
Đinh tán inox STS-56
ブラインドリベット STS-56 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,054 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,054 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
6100 | ||
BRT00053000 |
Đinh tán inox STS-53
ブラインドリベット STS-53 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
BRT00052000 |
Đinh tán inox STS-52
ブラインドリベット STS-52 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,530 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,530 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
9000 | ||
BRTT00043000 |
Đinh tán inox STS-43
ブラインドリベット STS-43 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
3000 | ||
BRTT0042000 |
Đinh tán inox STS-42
ブラインドリベット STS-42 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,209 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,209 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000AS41 |
Đinh tán AS-41
ブラインドリベット AS-41
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
BRT000AS68 |
Đinh rút AS-68
ブラインドリベット (日本国産) AS-68
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000AS64 |
Đinh rút AS-64
ブラインドリベット (日本国産) AS-64
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,208 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,208 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
37998 | ||
BRT000AS63 |
Đinh rút AS-63
ブラインドリベット (日本国産) AS-63
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,156 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,156 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
19963 | ||
BRT000AS62 |
Đinh rút AS-62
ブラインドリベット (日本国産) AS-62
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,076 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,076 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
30692 | ||
BRT000AS610 |
Đinh rút AS-610
ブラインドリベット (日本国産) AS-610
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1067 | ||
BRT000AS55 |
Đinh rút AS-55
ブラインドリベット (日本国産) AS-55
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000AS54 |
Đinh tán AS-54
ブラインドリベット (日本国産) AS-54
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000KAD44 |
Đinh rút nhôm KAD44
ブラインドリベット KAD44
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
37324 | ||
BRT000AS43K |
Đinh rút nhôm AS-43K
ブラインドリベット AS-43K
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000SB65 |
Đinh tán SB-64
ブラインド リベット SB-65 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
BRT000SB54 |
Đinh tán SB-54
ブラインド リベット SB-54 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 |