Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PWB00040920 |
Lông đền bẳng bằng đồng M4.2x9x2.0
BS 平ワッシャー M4.2x9x2.0
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWB00040910 |
Lông đền phẳng bằng đồng M4.2x9x1.0
BS 平ワッシャー M4.2x9x1.0
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 |