Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PW26030910 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M3x9x1.0
丸ワッシャー(特)輸入 M3x9x1.0 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF26042010 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M4x20x1.0
丸ワッシャー(特)輸入 M4x20x1.0 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,147 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,147 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PW26041016 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M4x10x1.6
丸ワッシャー(特)輸入 M4x10x1.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 453 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 453 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWF02551416 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5.5x14x1.6
丸ワッシャー(特)輸入 M5.5x14x1.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
9100 | ||
PW26051216 |
#N/A
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 576 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
PWT00651610 |
Lông đền phẳng inox M6.5x16x1.0
丸ワッシャー(特)輸入 M6.5x16x1.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
6998 | ||
PW26061423 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M6x14x2.3
丸ワッシャー(特)輸入 M6x14x2.3 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,119 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,119 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
950 | ||
PW26081830 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M8.5x18x3.0
丸ワッシャー(特)輸入 M8.5x18x3.0 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 |