Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
TWBF2603000 |
Lông đền răng ngoài mạ Cr3 M3
歯付座金 (外歯) M3 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 156 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 156 VNĐ
|
1 hộp: 25000
1 bịch: 100
|
23900 | ||
TWBF2604000 |
Lông đền răng ngoài mạ Cr3 M4
歯付座金 (外歯) M4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 175 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 175 VNĐ
|
1 hộp: 15000
1 bịch: 100
|
13900 | ||
TWBF2605000 |
Lông đền răng ngoài mạ Cr3 M5
歯付座金 (外歯) M5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 236 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 236 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
7900 |