Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWNTRT00060 |
Tán chuồn chồn SUS M6
冷間圧造蝶ナットR M6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,286 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,286 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
223 | ||
CWNRF0206000 |
Tán chuồn chồn mạ Cr6 trắng xanh M6
冷間圧造蝶ナットR M6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,638 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,638 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
CWNRF02060OP |
Tán chuồn chồn mạ Cr6 trắng xanh M6
冷間圧造蝶ナットR (OPG) M6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
CWNRF0208000 |
Tán chuồn chồn mạ Cr6 trắng xanh M8
冷間圧造蝶ナットR M8 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,592 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,592 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |