Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW2NI0006000 |
Lông đền vênh mạ Ni M6
SW 輸入 M6 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1000 | ||
SW2NI0005000 |
Lông đền vênh mạ Ni M5
SW 輸入 M5 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
2000 | ||
SW2NI0002000 |
Lông đền vênh mạ Ni M2
SW 輸入 M2 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1000 | ||
SW2T0010000 |
Lông đền vênh inox M10
SW 輸入 M10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 939 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 939 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 20
|
8692 | ||
SW2T0006000 |
Lông đền vênh inox M6
SW 輸入 M6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 278 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 278 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
|
7271 | ||
SW2T0005000 |
Lông đền vênh inox M5
SW 輸入 M5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 165 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 165 VNĐ
|
1 hộp: 7000
1 bịch: 100
|
15080 | ||
SW2T0004000 |
Lông đền vênh inox M4
SW 輸入 M4 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 99 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 99 VNĐ
|
1 hộp: 12500
1 bịch: 100
|
20274 | ||
SW2T0002000 |
Lông đền vênh inox M2
SW 輸入 M2 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 203 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 203 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
5800 | ||
SW2F2602500 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M2.5
SW M2.5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 194 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 194 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2F2602000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M2
SW M2 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 99 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 99 VNĐ
|
1 hộp: 10000
1 bịch: 100
|
9600 | ||
SW2T0003000 |
Lông đền vênh inox M3
SW 輸入 M3 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 118 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 118 VNĐ
|
1 hộp: 25000
1 bịch: 100
|
69500 | ||
SW2F2603000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M3
SW M3 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 90 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 90 VNĐ
|
1 hộp: 30000
1 bịch: 100
|
117000 | ||
SW2F0203000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M30
SW M30 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2F0200300 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M3
SW M3 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 71 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 71 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
26750 | ||
SW2F0003000 |
Lông đền vênh M3
SW M3 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 52 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 52 VNĐ
|
1 hộp: 30000
1 bịch: 100
|
30000 | ||
SW2F2604000 |
Long đền vênh mạ Cr3 M4
SW M4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 113 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 113 VNĐ
|
1 hộp: 15000
1 bịch: 100
|
57100 | ||
SW2F0200400 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M4
SW M4 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2F0004000 |
Lông đền vênh M4
SW M4 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 80 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 80 VNĐ
|
1 hộp: 15000
1 bịch: 100
|
14900 | ||
SW2F2605000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M5
SW M5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 175 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 175 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
30300 | ||
SW2F0200500 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M5
SW M5 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 241 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 241 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
40000 | ||
SW2F0105000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 M5
SW M5 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2F0005000 |
Lông đền vênh M5
SW M5 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 118 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 118 VNĐ
|
1 hộp: 8000
1 bịch: 100
|
7990 | ||
SW2F2606000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M6
SW M6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
|
21872 | ||
SW2F0200600 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M6
SW M6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 703 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 703 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
16000 | ||
SW2F0106000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 M6
SW M6 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2F0006000 |
Lông đền vênh M6
SW M6 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 208 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 208 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 100
|
2400 | ||
SW2T0006000青銅 |
Lông đền vênh đồng thiếc M6
SW 輸入 M6 リン青銅
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch:
|
80000 | ||
SW2T7908000 |
Lông đền vênh inox M8 phủ Geomet
SW 輸入 M8 SUS ジオメット
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
226293 | ||
SWZ0008000 |
Lông đền vênh inox 310S M8
SW 輸入 M8 SUS310S
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
0 | ||
SW2T0008000 |
Lông đền vênh inox M8
SW 輸入 M8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 562 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 562 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
41347 | ||
SW2F2608000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M8
SW M8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 430 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 430 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
17864 | ||
SW2F1108000 |
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M8
SW M8 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 680 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 680 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
13768 | ||
SW2F0200800 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M8
SW M8 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 411 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 411 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
5340 | ||
SW2F0108000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 M8
SW M8 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
SW2F0008000 |
Lông đền vênh M8
SW M8 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 392 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 392 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
1517 | ||
SW2F2610000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M10
SW M10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 845 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 845 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
8180 | ||
SW2F1110000 |
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M10
SW M10 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 755 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 755 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
3450 | ||
SW2F0201000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M10
SW M10 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
13741 | ||
SW2F0110000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 M10
SW M10 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2878 | ||
SW2F0010000 |
Lông đền vênh M10
SW M10 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 684 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 684 VNĐ
|
1 hộp: 900
1 bịch: 50
|
900 | ||
SW2T0012000 |
Lông đền vênh inox M12
SW 輸入 M12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,501 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,501 VNĐ
|
1 hộp: 550
1 bịch: 20
|
6044 | ||
SW2F2612000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M12
SW M12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,274 VNĐ
|
1 hộp: 550
1 bịch: 50
|
0 | ||
SW2F1112000 |
Lông đền vênh mạ kẽm nóng M12
SW M12 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 925 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 925 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
6256 | ||
SW2F0201200 |
Lông đềnh vênh mạ Cr6 trắng xanh M12
SW M12 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 550
1 bịch: 20
|
3370 | ||
SW2F0012000 |
Lông đền vênh M12
SW M12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,076 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,076 VNĐ
|
1 hộp: 550
1 bịch: 50
|
725 | ||
SW2F2614000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M14
SW M14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,770 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,770 VNĐ
|
1 hộp: 350
1 bịch: 20
|
10 | ||
SW2T0016000 |
Lông đền vênh inox M16
SW 輸入 M16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,181 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,181 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 10
|
1378 | ||
SW2F2616000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M16
SW M16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,544 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,544 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 20
|
505 | ||
SW2F0201600 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M16
SW M16 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,327 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,327 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
360 | ||
SW2F0016000 |
Lông đền vênh M16
SW M16 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,171 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,171 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 20
|
2046 | ||
SW2T0020000 |
Lông đền vênh inox M20
SW 輸入 M20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,112 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,112 VNĐ
|
1 hộp: 140
1 bịch: 10
|
393 | ||
SW2F2620000 |
Lông đền vênh mạ Cr3 M20
SW M20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,975 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,975 VNĐ
|
1 hộp: 140
1 bịch: 20
|
350 | ||
SW2F0202000 |
Lông đền vênh mạ Cr6 trắng xanh M20
SW M20 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,611 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,611 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
210 | ||
SW2F0020000 |
Lông đền vênh M20
SW M20 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,144 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,144 VNĐ
|
1 hộp: 140
1 bịch: 20
|
140 | ||
SW2F0022000 |
Lông đền vênh M22
SW M22 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |