Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSSWF2604000 |
Lông đền vênh CAP mạ Cr3 M4
SW CAP M4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 227 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 227 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1550 | ||
CSSWF2605000 |
Lông đền vênh CAP mạ Cr3 M5
SW CAP M5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 288 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 288 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1550 | ||
CSSWF0012000 |
Lông đền vênh CAP M12
SW CAP M12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 |