Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PWF26040805 |
Lông đền phẳng đầu nhỏ mạ Cr3 M4x8x0.5
平ワッシャー JIS 小形 M4x8x0.5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 118 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 118 VNĐ
|
1 hộp: 10000
1 bịch: 100
|
7990 | ||
PWT00081612 |
Lông đền phẳng inox M8x16x1.2
平ワッシャー JIS 小形 M8x16x1.2 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 463 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 463 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 100
|
5000 | ||
PWF11081816 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M8.5x16x1.2
平ワッシャー JIS 小形 M8.5x16x1.2 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 576 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 576 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
707 | ||
PWF11102216 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M10.5x22x1.6
平ワッシャー JIS 小形 M10.5x22x1.6 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 463 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 463 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
200 |