Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
TWNF002A10000 |
Tán hàn chữ T 2A M10
T型溶接ナット 2A M10 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,593 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,593 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
734 | ||
TWNF002A12000 |
Tán hàn chữ T 2A M12
T型溶接ナット 2A M12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 9,081 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,081 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |