Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
6WNPT0005000 |
Tán hàn lục giác P 1A inox M5
六角溶接ナット P付 1A M5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
6WNPT0006000 |
Tán hàn lục giác P 1A inox M6
六角溶接ナット P付 1A M6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,791 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,791 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
219 | ||
6WNPT0008000 |
Tán hàn lục giác P 1A inox M8
六角溶接ナット P付 1A M8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,327 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,327 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
289 | ||
6WNPT0010000 |
Tán hàn lục giác P 1A inox M10
六角溶接ナット P付 1A M10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |