Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
4WNPF0041105 |
Tán hàn tứ giác gắn chân M4
四角溶接ナット P付 M4 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 637 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 637 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 | ||
4WNPF0051004 |
Tán hàn tứ giác gắn chân M5
四角溶接ナット P付 M5 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 784 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 784 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
500 | ||
4WNPF0061105 |
Tán hàn tứ giác gắn chân M6
四角溶接ナット P付 M6 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 920 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 920 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 | ||
4WNPF0081306 |
Tán hàn tứ giác gắn chân M8
四角溶接ナット P付 M8 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,567 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,567 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
600 |