Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
4WNF0004000 |
Tán hàn tứ giác M4
四角溶接ナット M4 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 382 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 382 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 | ||
4WNF0005000 |
Tán hàn tứ giác M5
四角溶接ナット M5 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 500 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 500 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
800 | ||
4WNF0006000 |
Tán hàn tứ giác M6
四角溶接ナット M6 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 590 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 590 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
4WNF0008000 |
Tán hàn tứ giác M8
四角溶接ナット M8 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 935 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 935 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 | ||
4WNF0010000 |
Tán hàn tứ giác M10
四角溶接ナット M10 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,063 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,063 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
200 |