Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
NT2F0303000 |
Tán lục giác loại 2 mạ Ni M3
六角ナット 2種 M3 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT2F2604000 |
Tán lục giác loại 2 mạ Cr3 M4
六角ナット2種 M4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT2F2608000 |
Tán lục giác loại 2 mạ Cr3 M48
六角ナット2種 M8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT2T0008000 |
Tán lục giác loại 2 inox M8
六角ナット 2種 M8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,279 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,279 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
SN2F01120178 |
Tán lục giác loại 2 mạ Cr6 M12 (17x8)
CK Nut (8mm) M12
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
263150 | ||
NT2S2316000 |
Tán lục giác loại 2 M16 S45C
六角ナット 2種 M16 S45C (H)
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 12,919 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,919 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
90 |