Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
NT1M2314000 |
Tán lục giác SCM435 M14
六角ナット1種 M14 (焼入れ) SCM435 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
MN3B0005000 |
Tán lục giác loại 3 đồng thau M5
六角ナット 3種 輸入 M5 真鍮
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
NT3T0005000 |
Tán lục giác loại 3 inox M5
六角ナット 3種 輸入 M5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 514 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 514 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1000 | ||
NT3T0006000 |
Tán lục giác loại 3 inox M6
六角ナット 3種 輸入 M6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 557 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
300 | ||
NT3F0008000 |
Tán lục giác loại 3 M8
六角ナット 3種 M8 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,067 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,067 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
595 | ||
NT3F2608000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M8
六角ナット 3種 M8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT3F0212000 |
Tán lục giác loại 3 mạ Cr6 trắng xanh M12
六角ナット 3種 M12 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
MN3M2312000 |
Tán lục giác loại 3 SCM435 M12
六角ナット 3種 (H) M12 SCM435
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
240 | ||
NT3T10016000 |
Tán lục giác loại 3 inox 403 M16
六角ナット 3種 輸入 M16 SUS403
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT3T0016000 |
Tán lục giác loại 3 inox M16
六角ナット 3種 輸入 M16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT3F0220000 |
Tán lục giác loại 3 mạ Cr6 trắng xanh M24
六角ナット 3種 M20ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 |