Tán lục giác loại 3
Tán lục giác loại 3

Tán lục giác loại 3 六角ナット 3種 (H)

  • Mã danh mục ナット
  • Mã nhóm ナット
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
NT1M2314000
Tán lục giác SCM435 M14
六角ナット1種 M14 (焼入れ) SCM435 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
MN3B0005000
Tán lục giác loại 3 đồng thau M5
六角ナット 3種 輸入 M5 真鍮
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
NT3T0005000
Tán lục giác loại 3 inox M5
六角ナット 3種 輸入 M5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 514 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 514 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
1000
NT3T0006000
Tán lục giác loại 3 inox M6
六角ナット 3種 輸入 M6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 557 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
300
NT3F0008000
Tán lục giác loại 3 M8
六角ナット 3種 M8 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,067 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,067 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
595
NT3F2608000
Tán lục giác mạ Cr3 M8
六角ナット 3種 M8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT3F0212000
Tán lục giác loại 3 mạ Cr6 trắng xanh M12
六角ナット 3種 M12 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
MN3M2312000
Tán lục giác loại 3 SCM435 M12
六角ナット 3種 (H) M12 SCM435
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
240
NT3T10016000
Tán lục giác loại 3 inox 403 M16
六角ナット 3種 輸入 M16 SUS403
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT3T0016000
Tán lục giác loại 3 inox M16
六角ナット 3種 輸入 M16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT3F0220000
Tán lục giác loại 3 mạ Cr6 trắng xanh M24
六角ナット 3種 M20ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051