Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
NT1T0005000 |
Tán lục giác inox M5
六角ナット1種 輸入 M5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 434 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 434 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
29417 | ||
NT1T0003000 |
Tán lục giác inox M3
六角ナット 1種 輸入 M3 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
9510 | ||
NT1F2608000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M8
六角ナット1種 M8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 953 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 953 VNĐ
|
1 hộp: 600
1 bịch: 50
|
23526 | ||
NT1T0002000 |
Tán lục giác inox M2
六角ナット1種 輸入 M2 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
10000 | ||
NT1F2602000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M2
六角ナット1種 M2 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
|
1770 | ||
NT1F2603000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M3
六角ナット1種 M3 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 222 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 222 VNĐ
|
1 hộp: 10000
1 bịch: 50
|
25430 | ||
NT1F0303000 |
Tán lục giác mạ Ni M3
六角ナット 1種 M3 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2000 | ||
NT1T0004000 |
Tán lục giác inox M4
六角ナット1種 輸入 M4 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
6485 | ||
NT1F2604000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M4
六角ナット1種 M4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 260 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 260 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
|
34608 | ||
NT1F2605000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M5
六角ナット1種 M5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 316 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 316 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
|
10140 | ||
JISN1B00050 |
Tán lục giác đồng thau M5
六角ナット1種 M5 真鍮
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1T0006000 |
Tán lục giác inox M6
六角ナット1種 輸入 M6 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 519 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 519 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
15871 | ||
NT1F2606000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M6
六角ナット1種 M6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
-8047 | ||
NT1F0106000 |
Tán lục giác mạ Cr6 M6
六角ナット1種 M6 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1T7908000 |
Tán lục giác inox M8 phủ Geomet
六角ナット1種 輸入 M8 SUS ジオメット
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
256952 | ||
NT1Z008000 |
Tán lục giác inox 310S M8
六角ナット1種 輸入 M8 SUS310S
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1T0008000 |
Tán lục giác inox M8
六角ナット1種 輸入 M8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,312 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
35583 | ||
NT1F1108000 |
Tán lục giác mạ kẽm M8
六角ナット1種 M8 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 986 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 986 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
21000 | ||
NT1F0108000 |
Tán lục giác mạ Cr6 M8
六角ナット1種 M8 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1F0008000 |
Tán lục giác M8
六角ナット1種 M8 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 755 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 755 VNĐ
|
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
|
8000 | ||
NT1Z010000 |
Tán lục giác inox 310S M10
六角ナット1種 輸入 M10 SUS310S
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT1T0010000 |
Tán lục giác inox M10
六角ナット1種 輸入 M10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,638 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,638 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
12526 | ||
NT1F2610000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M10
六角ナット1種 M10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,746 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,746 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 20
|
3303 | ||
NT1F1110000J |
Tán lục giác mạ kẽm M10
六角ナット1種 (国産) (オーバータップ) M10+0.7 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
23382 | ||
NT1F1110000 |
Tán lục giác mạ kẽm M10
六角ナット1種 M10 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,411 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,411 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
24078 | ||
NT1F0210000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M10
六角ナット1種 M10 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,293 VNĐ
|
1 hộp: 444
1 bịch: 50
|
2938 | ||
NT1F0110000 |
Tán lục giác mạ Cr6 M10
六角ナット1種 M10 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1Z012000 |
Tán lục giác inox 310S M12
六角ナット1種 輸入 M12 SUS310S
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
NT1T0012000 |
Tán lục giác inox M12
六角ナット1種 輸入 M12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,139 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,139 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
5436 | ||
NT1F2612000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M12
六角ナット1種 M12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,530 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,530 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 20
|
5194 | ||
NT1F1112000 |
Tán lục giác mạ kẽm M12
六角ナット1種 M12 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,200 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,200 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
4196 | ||
NT1F0012000 |
Tán lục giác M12
六角ナット1種 M12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,902 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1F2614000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M14
六角ナット1種 M14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,739 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,739 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
345 | ||
NT1F0214000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M14
六角ナット1種 M14 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,696 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,696 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
80 | ||
NT1T0016000 |
Tán lục giác inox M16
六角ナット1種 輸入 M16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,996 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,996 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
94 | ||
NT1F2616000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M16
六角ナット1種 M16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,942 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,942 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 20
|
621 | ||
NT1F1116000 |
Tán lục giác mạ kẽm M16
六角ナット1種 M16 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,785 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,785 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
197 | ||
NT1F0216000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M16
六角ナット1種 M16 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,346 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,346 VNĐ
|
1 hộp: 1295
1 bịch: 50
|
15 | ||
NT1F0016000 |
Tán lục giác M16
六角ナット1種 M16 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,346 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,346 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
150 | ||
NT1T0020000 |
Tán lục giác inox M20
六角ナット1種 輸入 M20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 16,586 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,586 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
428 | ||
NT1F2620000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M20
六角ナット1種 M20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,623 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,623 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
660 | ||
NT1F1120000 |
Tán lục giác mạ kẽm M20
六角ナット1種 M20 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,812 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,812 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
198 | ||
NT1F0220000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M20
六角ナット1種 M20 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1F0020000 |
Tán lục giác M20
六角ナット1種 M20 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,532 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,532 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 50
|
369 | ||
NT1F1122000 |
Tán lục giác mạ kẽm M22
六角ナット1種 M22 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,096 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,096 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
546 | ||
NT1F0222000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M22
六角ナット1種 M22 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1Z024000 |
Tán lục giác inox 310S M24
六角ナット1種 輸入 M24 SUS310S
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
NT1F1124000 |
Tán lục giác mạ kẽm M24
六角ナット1種 M24 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
NT1F0224000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M24
六角ナット1種 M24 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1F0024000 |
Tán lục giác M24
六角ナット1種 M24 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1T0030000 |
Tán lục giác inox M30
六角ナット1種 輸入 M30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 159,158 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 159,158 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
3 | ||
NT1F1130000 |
Tán lục giác mạ kẽm M30
六角ナット1種 M30 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 35,598 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 35,598 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
249 | ||
NT1F0230000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M30
六角ナット1種 M30 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
NT1F2636000 |
Tán lục giác mạ Cr3 M36
六角ナット1種 M36 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 86,216 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 86,216 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
19 | ||
NT1F0242000 |
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M42
六角ナット1種 M42 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 |