Tán lục giác
Tán lục giác

Tán lục giác 六角ナット 1種

  • Mã danh mục ナット
  • Mã nhóm ナット
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
NT1T0005000
Tán lục giác inox M5
六角ナット1種 輸入 M5 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 434 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 434 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
29417
NT1T0003000
Tán lục giác inox M3
六角ナット 1種 輸入 M3 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 217 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 217 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
9510
NT1F2608000
Tán lục giác mạ Cr3 M8
六角ナット1種 M8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 953 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 953 VNĐ
1 hộp: 600
1 bịch: 50
23526
NT1T0002000
Tán lục giác inox M2
六角ナット1種 輸入 M2 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 100
10000
NT1F2602000
Tán lục giác mạ Cr3 M2
六角ナット1種 M2 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 293 VNĐ
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
1770
NT1F2603000
Tán lục giác mạ Cr3 M3
六角ナット1種 M3 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 222 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 222 VNĐ
1 hộp: 10000
1 bịch: 50
25430
NT1F0303000
Tán lục giác mạ Ni M3
六角ナット 1種 M3 ニッケル
個/本
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
2000
NT1T0004000
Tán lục giác inox M4
六角ナット1種 輸入 M4 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 321 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 321 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
6485
NT1F2604000
Tán lục giác mạ Cr3 M4
六角ナット1種 M4 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 260 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 260 VNĐ
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
34608
NT1F2605000
Tán lục giác mạ Cr3 M5
六角ナット1種 M5 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 316 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 316 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
10140
JISN1B00050
Tán lục giác đồng thau M5
六角ナット1種 M5 真鍮
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1T0006000
Tán lục giác inox M6
六角ナット1種 輸入 M6 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 519 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 519 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
15871
NT1F2606000
Tán lục giác mạ Cr3 M6
六角ナット1種 M6 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 543 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 543 VNĐ
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
-8047
NT1F0106000
Tán lục giác mạ Cr6 M6
六角ナット1種 M6 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1T7908000
Tán lục giác inox M8 phủ Geomet
六角ナット1種 輸入 M8 SUS ジオメット
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
256952
NT1Z008000
Tán lục giác inox 310S M8
六角ナット1種 輸入 M8 SUS310S
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1T0008000
Tán lục giác inox M8
六角ナット1種 輸入 M8 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,312 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,312 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
35583
NT1F1108000
Tán lục giác mạ kẽm M8
六角ナット1種 M8 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 986 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 986 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
21000
NT1F0108000
Tán lục giác mạ Cr6 M8
六角ナット1種 M8 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1F0008000
Tán lục giác M8
六角ナット1種 M8 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 755 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 755 VNĐ
1 hộp: 3000
1 bịch: 50
8000
NT1Z010000
Tán lục giác inox 310S M10
六角ナット1種 輸入 M10 SUS310S
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT1T0010000
Tán lục giác inox M10
六角ナット1種 輸入 M10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,638 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,638 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
12526
NT1F2610000
Tán lục giác mạ Cr3 M10
六角ナット1種 M10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,746 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,746 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 20
3303
NT1F1110000J
Tán lục giác mạ kẽm M10
六角ナット1種 (国産) (オーバータップ) M10+0.7 ドブ 
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
23382
NT1F1110000
Tán lục giác mạ kẽm M10
六角ナット1種 M10 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,411 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,411 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
24078
NT1F0210000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M10
六角ナット1種 M10 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,293 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,293 VNĐ
1 hộp: 444
1 bịch: 50
2938
NT1F0110000
Tán lục giác mạ Cr6 M10
六角ナット1種 M10 クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1Z012000
Tán lục giác inox 310S M12
六角ナット1種 輸入 M12 SUS310S
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT1T0012000
Tán lục giác inox M12
六角ナット1種 輸入 M12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,139 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,139 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
5436
NT1F2612000
Tán lục giác mạ Cr3 M12
六角ナット1種 M12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,530 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,530 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 20
5194
NT1F1112000
Tán lục giác mạ kẽm M12
六角ナット1種 M12 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,200 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,200 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
4196
NT1F0012000
Tán lục giác M12
六角ナット1種 M12 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,902 VNĐ
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
0
NT1F2614000
Tán lục giác mạ Cr3 M14
六角ナット1種 M14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,739 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,739 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
345
NT1F0214000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M14
六角ナット1種 M14 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,696 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,696 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
80
NT1T0016000
Tán lục giác inox M16
六角ナット1種 輸入 M16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,996 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,996 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
94
NT1F2616000
Tán lục giác mạ Cr3 M16
六角ナット1種 M16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,942 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,942 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 20
621
NT1F1116000
Tán lục giác mạ kẽm M16
六角ナット1種 M16 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,785 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,785 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
197
NT1F0216000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M16
六角ナット1種 M16 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,346 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,346 VNĐ
1 hộp: 1295
1 bịch: 50
15
NT1F0016000
Tán lục giác M16
六角ナット1種 M16 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,346 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,346 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 50
150
NT1T0020000
Tán lục giác inox M20
六角ナット1種 輸入 M20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 16,586 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,586 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
428
NT1F2620000
Tán lục giác mạ Cr3 M20
六角ナット1種 M20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 8,623 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,623 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
660
NT1F1120000
Tán lục giác mạ kẽm M20
六角ナット1種 M20 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,812 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,812 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
198
NT1F0220000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M20
六角ナット1種 M20 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1F0020000
Tán lục giác M20
六角ナット1種 M20 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,532 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,532 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 50
369
NT1F1122000
Tán lục giác mạ kẽm M22
六角ナット1種 M22 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 10,096 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,096 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
546
NT1F0222000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M22
六角ナット1種 M22 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1Z024000
Tán lục giác inox 310S M24
六角ナット1種 輸入 M24 SUS310S
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
NT1F1124000
Tán lục giác mạ kẽm M24
六角ナット1種 M24 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
0
NT1F0224000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M24
六角ナット1種 M24 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1F0024000
Tán lục giác M24
六角ナット1種 M24 生地
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1T0030000
Tán lục giác inox M30
六角ナット1種 輸入 M30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 159,158 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 159,158 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
3
NT1F1130000
Tán lục giác mạ kẽm M30
六角ナット1種 M30 ドブ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 35,598 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 35,598 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
249
NT1F0230000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M30
六角ナット1種 M30 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
NT1F2636000
Tán lục giác mạ Cr3 M36
六角ナット1種 M36 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 86,216 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 86,216 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 5
19
NT1F0242000
Tán lục giác mạ Cr6 trắng xanh M42
六角ナット1種 M42 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 50
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051