Tán lục giác
Tán lục giác

Tán lục giác 六角ナット 1種

  • Mã danh mục ナット
  • Mã nhóm ナット
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
NT1S2310000
Tán lục giác S45C M10
六角ナット 1種 M10 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT1S2312000
Tán lục giác S45C M12
六角ナット 1種 M12 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,541 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,541 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 20
0
NT1S2316000
Tán lục giác S45C M16
六角ナット 1種 M16 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,796 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,796 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
471
NT1S2318000
Tán lục giác S45C M18
六角ナット 1種 M18 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
60
NT1S2320000
Tán lục giác S45C M20
六角ナット 1種 M20 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
NT1S2322000
Tán lục giác S45C M22
六角ナット 1種 M22 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
NT1S2324000
Tán lục giác S45C (H) M24
六角ナット 1種 M24 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
NT1S2330000
Tán lục giác S45C (H) M30
六角ナット 1種 M30 S45C (H)
個/本
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051