Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
BM2606020 |
Bu lông lục giác mạ Cr3 10.9 M6x20
六角ボルト (全) (10.9) M6x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM7910025 |
Bu lông lục giác 10.9 M10x25 phủ Geomet
六角ボルト (全) (10.9) M10x25 SUS ジオメット
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM2610020 |
Bu lông lục giác mạ Cr3 10.9 M12x20
六角ボルト (全) (10.9) M10x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,982 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,982 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0010015 |
Bu lông lục giác 10.9 M10x15
六角ボルト (全) (10.9) M10x15 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM2612035 |
Bu lông lục giác mạ Cr3 M12x35
六角ボルト (全) (10.9) M12x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,443 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,443 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM2612025 |
Bu lông lục giác mạ Cr3 M12x25
六角ボルト (全) (10.9) M12x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 12,333 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,333 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM2612020 |
Bu lông lục giác mạ Cr3 10.9 M12x20
六角ボルト (全) (10.9) M12x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,488 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,488 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
285 | ||
ZBM00120100 |
Bu lông lục giác 10.9 M12x100
六角ボルト (全) (10.9) M12x100 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM2616040 |
Bu lông lục giác 10.9 mạ Cr3 M16x40
六角ボルト (全) (10.9) M16x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 22,868 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 22,868 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0018060 |
Bu lông lục giác 10.9 M18x60
六角ボルト (全) (10.9) M18x60 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0020050 |
Bu lông lục giác 10.9 M20x50
六角ボルト (全) (10.9) M20x50 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM2624060 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M24x60
六角ボルト (全) (10.9) M24x60xP3 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 |