Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
PWT00020604 |
Lông đền phẳng mạ Ni M2x6x0.4
平ワッシャー JIS 輸入 M2x6x0.4 ニッケル
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 127 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 127 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 100
|
1000 | ||
JSPWF260267505 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M2.6x7.5x0.5
平ワッシャー JIS M2.6x7.5x0.5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
JSPWF26020604 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M2x6x0.4
平ワッシャー JIS M2x6x0.4 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 52 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 52 VNĐ
|
1 hộp: 20000
1 bịch: 50
|
5600 | ||
PWT00030805 |
Lông đền phẳng inox M3x8x0.5
平ワッシャー JIS 輸入 M3x8x0.5 SUS
|
個/本 | 0.15 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp: 20000
1 bịch: 100
|
16770 | |
JSPWF26030805 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M3x8x0.5
平ワッシャー JIS M3x8x0.5 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 57 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 57 VNĐ
|
1 hộp: 10000
1 bịch: 50
|
24500 | ||
PWT00041008 |
Lông đền phẳng inox M4x10x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M4x10x0.8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 151 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 151 VNĐ
|
1 hộp: 10000
1 bịch: 100
|
29970 | ||
JSPWF26040908 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M4x10x0.8
平ワッシャー JIS M4x10x0.8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 61 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 61 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 50
|
27965 | ||
PWT00051208 |
Lông đền phẳng inox M5x12x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M5x12x0.8 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 236 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 236 VNĐ
|
1 hộp: 7000
1 bịch: 100
|
9225 | ||
PWF02051008 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x10x0.8
平ワッシャー JIS M5x10x0.8 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
19000 | ||
PWF02251010 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M5x10x1.0
平ワッシャー JIS M5x10x1.0 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 307 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 307 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
3363 | ||
PWT00551208 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M5.5x12x0.8
平ワッシャー JIS 輸入 M5.5x12x0.8 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
JSPWF26051008 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M5x12x0.8
平ワッシャー JIS M5x12x0.8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 160 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 160 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
|
9660 | ||
PWT00061310 |
Lông đền phẳng inox M6x13x1.0
平ワッシャー JIS 輸入 M6x13x1.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 245 VNĐ
|
1 hộp: 5000
1 bịch: 100
|
16749 | ||
PWF01061301 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
JSPWF26061310 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 184 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 184 VNĐ
|
1 hộp: 4000
1 bịch: 50
|
3661 | ||
PWB00061310 |
Lông đền phẳng đồng thau M6x13x1.0
平ワッシャー JIS 輸入 M6x13x1.0 真鍮
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
65000 | ||
PWF02651316 |
Lông đền phẳng mạ kẽm đen M6x13x1.0
平ワッシャー JIS M6x13x1.0 黒亜鉛
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
93470 | ||
PWT40082420 |
Lông đền phẳng inox M8x24x2.0 phủ Geomet
平ワッシャー JIS 輸入 M8x24x2.0 SUS ジオメット
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
21554 | ||
PWT790818102 |
Lông đền phẳng inox M8x18x1.2 phủ Geomet
平ワッシャー JIS 輸入 M8x18x1.2 SUS ジオメット
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
239800 | ||
PWT00081815 |
Lông đền phẳng inox M8x18x1.5
平ワッシャー JIS 輸入 M8x18x1.5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 670 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 670 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
21300 | ||
PWF01081716 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M8x17x1.6
平ワッシャー JIS M8x17x1.6 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
JSPWF26081716 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M8x18x1.6
平ワッシャー JIS M8x18x1.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 486 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 486 VNĐ
|
1 hộp: 1500
1 bịch: 50
|
13921 | ||
PWT00102215 |
Lông đền phẳng inox M10x22x1.5
平ワッシャー JIS 輸入 M10x22x1.5 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 916 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 916 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
6553 | ||
PWF021020016 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M10x20x1.6
平ワッシャー JIS M10x20x1.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 902 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 902 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
11272 | ||
PWF01102102 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M10x21x2.0
平ワッシャー JIS M10x21x2.0 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
PWF011020106 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 M10x20x1.6
平ワッシャー JIS M10x20x1.6 クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
1200 | ||
JSPWF26102216 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M10x21x1.6
平ワッシャー JIS M10x22x1.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 741 VNĐ
|
1 hộp: 1000
1 bịch: 50
|
11874 | ||
PWT00122620 |
Lông đền phẳng inox M12x26x2.0
平ワッシャー JIS 輸入 M12x26x2.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,595 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,595 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
5990 | ||
PWF02122623 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
888 | ||
JSPWF26122623 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,416 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,416 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 50
|
585 | ||
PWF11122623 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M12x26x2.3
平ワッシャー JIS M12x26x2.3 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
2179 | ||
PWF02143026 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M15x30x2.6
平ワッシャー JIS M15x30x2.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,190 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,190 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
19 | ||
PWT00163220 |
Lông đền phẳng inox M16x32x2.0
平ワッシャー JIS 輸入 M16x32x2.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,223 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,223 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 50
|
938 | ||
PWF02173226 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,591 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,591 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
520 | ||
JSPWF26173030 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,242 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,242 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 50
|
758 | ||
JSPWF11173030 |
Lông đền phẳng mạ kẽm nóng M17x32x2.6
平ワッシャー JIS M17x32x2.6 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
PWT00204030 |
Lông đền phẳng inox M20x40x3.0
平ワッシャー JIS 輸入 M20x40x3.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,966 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,966 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 10
|
23 | ||
JSPWF26213730 |
Lông đền phẳng mạ Cr3 M21x40x3.2
平ワッシャー JIS M21x40x3.2 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,135 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,135 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 50
|
567 | ||
PWF02224032 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M22x40x3.2
平ワッシャー JIS M22x40x3.2 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,630 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,630 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
PWF11224032 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M22x40x3.2
平ワッシャー JIS M22x40x3.2 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
PWF02234432 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M23.5x44x3.2
平ワッシャー JIS M23.5x44x3.2 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,886 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,886 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
PWF11234432 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M23.5x44x3.2
平ワッシャー JIS M23.5x44x3.2 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
PWT00305840 |
Lông đền phẳng inox M30x58x4.5
平ワッシャー JIS 輸入 M30x58x4.0 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
PWF02315845 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M31x58x4.5
平ワッシャー JIS M31x58x4.5 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,306 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,306 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 | ||
PWF11305845 |
Lông đền phẳng mạ kẽm M31x58x4.5
平ワッシャー JIS M31x58x4.5 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
PWF02427860 |
Lông đền phẳng mạ Cr6 trắng xanh M44x78x6.0
平ワッシャー JIS M44x78x6.0 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 50
|
0 |