Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWBRT0004010T |
Bu lông chuồn chuồn inox R M4x10
蝶ボルト R M4x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
0 | ||
CWBRF2605008 |
Bu lông chuồn chuồn mạ Cr3 R M5x8
蝶ボルト R M5x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,324 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,324 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
2114 | ||
CWBRT0005012 |
Bu lông chuồn chuồn inox R M5x12
蝶ボルト R M5x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
450 | ||
CWBRT0006010 |
Bu lông chuồn chuồn inox R M6x10
蝶ボルト R M6x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,769 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,769 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 20
|
200 | ||
CWBRT0008020 |
Bu lông chuồn chuồn inox R M8x20
蝶ボルト R M8x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 23,156 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 23,156 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
280 |