Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
WEBF0006020 |
Bu lông hàn 4 chấu M6x20
溶接ボルト4点突起 M6x20 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
WEBF0006015 |
Bu lông hàn 4 chấu M6x15
溶接ボルト4点突起 M6x15 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
WEBF0006012 |
Bu lông hàn 4 chấu M6x12
溶接ボルト4点突起 M6x12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,024 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,024 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
700 | ||
WEBF0008040 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x40
溶接ボルト4点突起 M8x40 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,078 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,078 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
320 | ||
WEBF0008030 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x30
溶接ボルト4点突起 M8x30 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
WEBT0008025 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x25
溶接ボルト4点突起 M8x25 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
WEBF0008020 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x20
溶接ボルト4点突起 M8x20 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,195 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,195 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
300 | ||
WEBF0008015 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x15
溶接ボルト4点突起 M8x15 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,044 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,044 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
700 | ||
WEBF0008012 |
Bu lông hàn 4 chấu M8x12
溶接ボルト4点突起 M8x12 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,912 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,912 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
400 |