Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
BM0018150H3 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 P1.5 M18x150
六角ボルト (半) (10.9) P1.5 M18x150 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0018140H3 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 P1.5 M18x140
六角ボルト (半) (10.9) P1.5 M18x140 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 |