Bu lông lục giác P=3
Bu lông lục giác P=3

Bu lông lục giác P=3 六角トリーマP=3

  • Mã danh mục ボルト
  • Mã nhóm 六角トリマーネジ
Share:
Hotline
  •   Vietnamese:      0251.368.6994
  •   Japanese:     (+84) 93 111 6051
Mã hàng
品名コード
Tên hàng
品名
ĐVT
単位
Trọng lượng
単重
Giá
単価
Số lượng
数量
Số tồn
在庫数
Đặt hàng/ 注文
ZBP3F2605015
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M5x10
六角トリーマP=3 M5x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,945 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,945 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
3600
ZBP3F2605010
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M5x10
六角トリーマP=3 M5x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,930 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,930 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
3970
ZBP3T0006030
Bu lông lục giác P=3 inox M6x30
六角ボルト (全) P=3 M6x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,852 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,852 VNĐ
1 hộp: 500
1 bịch: 10
100
ZBP3T0006025
Bu lông lục giác P=3 inox M6x25
六角ボルト (全) P=3 M6x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,366 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,366 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
200
ZBP3T0006020
Bu lông lục giác P=3 inox M6x20
六角ボルト (全) P=3 M6x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,172 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,172 VNĐ
1 hộp: 70
1 bịch: 10
200
ZBP3T0006018
Bu lông lục giác P=3 inox M6x18
六角ボルト (全) P=3 M6x18 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,050 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,050 VNĐ
1 hộp: 80
1 bịch: 10
200
ZBP3T0006016
Bu lông lục giác P=3 inox M6x16
六角ボルト (全) P=3 M6x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,814 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,814 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
200
ZBP3T0006015
Bu lông lục giác P=3 inox M6x15
六角ボルト (全) P=3 M6x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,809 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,809 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
0
ZBP3T0006014
Bu lông lục giác P=3 inox M6x14
六角ボルト (全) P=3 M6x14 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,804 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,804 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
200
ZBP3T0006012
Bu lông lục giác P=3 inox M4x12
六角ボルト (全) P=3 M6x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,507 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,507 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
49
ZBP3T0006010
Bu lông lục giác P=3 inox M6x10
六角ボルト (全) P=3 M6x10 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,498 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,498 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 10
200
ZBP3F2606030
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x30
六角トリーマP=3 M6x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,393 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,393 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 10
750
ZBP3F2606025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x25
六角トリーマP=3 M6x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,209 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,209 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 10
400
ZBP3F2606020
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x20
六角トリーマP=3 M6x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,015 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,015 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 10
750
ZBP3F2606018
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x18
六角トリーマP=3 M6x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,242 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,242 VNĐ
1 hộp: 250
1 bịch: 10
750
ZBP3F2606016
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x16
六角トリーマP=3 M6x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,864 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,864 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 10
900
ZBP3F2606015
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x15
六角トリーマP=3 M6x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,836 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,836 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 10
900
ZBP3F2606014
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x14
六角トリーマP=3 M6x14 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,997 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,997 VNĐ
1 hộp: 300
1 bịch: 10
600
ZBP3F2606012
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x12
六角トリーマP=3 M6x12 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 1,751 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,751 VNĐ
1 hộp: 350
1 bịch: 10
1050
ZBP3F2606010
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x10
六角トリーマP=3 M6x10 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,100 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,100 VNĐ
1 hộp: 350
1 bịch: 10
2770
ZBP3F2606008
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x8
六角トリーマP=3 M6x8 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 2,209 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,209 VNĐ
1 hộp: 400
1 bịch: 10
400
ZBP3T0008050
Bu lông lục giác P=3 inox M8x50
六角ボルト (全) P=3 M8x50 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 10,436 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,436 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
50
ZBP3T0008040
Bu lông lục giác P=3 inox M8x40
六角ボルト (全) P=3 M8x40 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 9,789 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,789 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
50
ZBP3T0008035
Bu lông lục giác P=3 inox M8x35
六角ボルト (全) P=3 M8x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 9,176 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,176 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
50
ZBP3T0008030
Bu lông lục giác P=3 inox M8x30
六角ボルト (全) P=3 M8x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 8,557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,557 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 5
100
ZBP3T0008025
Bu lông lục giác P=3 inox M8x25
六角ボルト (全) P=3 M8x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 8,057 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,057 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
0
ZBP3T0008020
Bu lông lục giác P=3 inox M8x20
六角ボルト (全) P=3 M8x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,863 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,863 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
100
ZBP3T0008016
Bu lông lục giác P=3 inox M8x16
六角ボルト (全) P=3 M8x16 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,882 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,882 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
100
ZBP3T0008015
Bu lông lục giác P=3 inox M8x15
六角ボルト (全) P=3 M8x15 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,599 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,599 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 10
100
ZBP3T0008012
Bu lông lục giác P=3 inox M8x12
六角ボルト (全) P=3 M8x12 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,274 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 10
100
ZBP3F2608040
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x40
六角トリーマP=3 M8x40 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 5,258 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,258 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 10
200
ZBP3F2608035
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x35
六角トリーマP=3 M8x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,404 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,404 VNĐ
1 hộp: 130
1 bịch: 10
390
ZBP3F2608030
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x30
六角トリーマP=3 M8x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,191 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,191 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 10
450
ZBP3F2608025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x25
六角トリーマP=3 M8x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,757 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,757 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 10
49
ZBP3F2608020
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x20
六角トリーマP=3 M8x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,715 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,715 VNĐ
1 hộp: 120
1 bịch: 10
0
ZBP3F2608018
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x18
六角トリーマP=3 M8x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,970 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,970 VNĐ
1 hộp: 130
1 bịch: 10
390
ZBP3F2608016
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x16
六角トリーマP=3 M8x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,512 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,512 VNĐ
1 hộp: 130
1 bịch: 10
390
ZBP3F2608015
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x15
六角トリーマP=3 M8x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,507 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,507 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 10
0
ZBP3F0208050
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x50
六角トリーマP=3 M8x50 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,914 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,914 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
100
ZBP3F0208045
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x45
六角トリマーP=3 M8x45 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,876 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,876 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
ZBP3F0208035
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x35
六角トリマーP=3 M8x35 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,229 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,229 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
0
ZBP3F0208030
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x30
六角トリーマP=3 M8x30 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 4,191 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,191 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
64
ZBP3F0208025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x25
六角トリーマP=3 M8x25 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,875 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,875 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
1450
ZBP3F0208020
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x20
六角トリーマP=3 M8x20 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 3,540 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,540 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
240
ZBP3T0010045
Bu lông lục giác P=3 inox M10x45
六角ボルト (全) P=3 M10x45 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 18,351 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 18,351 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
70
ZBP3T0010040
Bu lông lục giác P=3 inox M10x40
六角ボルト (全) P=3 M10x40 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 17,134 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 17,134 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
80
ZBP3T0010035
Bu lông lục giác P=3 inox M10x35
六角ボルト (全) P=3 M10x35 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 16,496 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,496 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
50
ZBP3T0010030
Bu lông lục giác P=3 inox M10x30
六角ボルト (全) P=3 M10x30 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,354 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,354 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
50
ZBP3T0010025
Bu lông lục giác P=3 inox M10x25
六角ボルト (全) P=3 M10x25 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,061 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,061 VNĐ
1 hộp: 150
1 bịch: 5
50
ZBP3T0010020
Bu lông lục giác P=3 inox M10x20
六角ボルト (全) P=3 M10x20 SUS
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,428 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,428 VNĐ
1 hộp: 200
1 bịch: 5
44
ZBP3F2610050
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x50
六角トリーマP=3 M10x50 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 10,766 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,766 VNĐ
1 hộp: 60
1 bịch: 5
0
ZBP3F2610045
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x45
六角トリーマP=3 M10x45 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 9,015 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,015 VNĐ
1 hộp: 70
1 bịch: 5
70
ZBP3F2610040
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x40
六角トリーマP=3 M10x40 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,807 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,807 VNĐ
1 hộp: 80
1 bịch: 5
80
ZBP3F2610035
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x35
六角トリーマP=3 M10x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,179 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,179 VNĐ
1 hộp: 80
1 bịch: 5
240
ZBP3F2610030
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x30
六角トリーマP=3 M10x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,245 VNĐ
1 hộp: 80
1 bịch: 5
240
ZBP3F2610025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x25
六角トリーマP=3 M10x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,027 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,027 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
0
ZBP3F2610020
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x20
六角トリーマP=3 M10x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 5,853 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,853 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
300
ZBP3F2610018
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x18
六角トリーマP=3 M10x18 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 8,741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,741 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
100
ZBP3F2610016
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x16
六角トリーマP=3 M10x16 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,439 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,439 VNĐ
1 hộp: 100
1 bịch: 5
100
ZBP3F2610015
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x15
六角トリーマP=3 M10x15 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 8,713 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,713 VNĐ
1 hộp: 120
1 bịch: 5
120
ZBP3F0210045
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x45
六角トリーマP=3 M10x45 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 7,566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,566 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
49
ZBP3F0210040
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x40
六角トリーマP=3 M10x40 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,202 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,202 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
30
ZBP3F0210025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x25
六角トリーマP=3 M10x25 ユニクロ
個/本
Giá hộp/小箱単価: 6,202 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,202 VNĐ
1 hộp:
1 bịch: 10
211
ZBP3F2612050
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x50
六角トリーマP=3 M12x50 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 17,152 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 17,152 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
80
ZBP3F2612045
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x45
六角トリーマP=3 M12x45 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 15,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,340 VNĐ
1 hộp: 40
1 bịch: 5
80
ZBP3F2612040
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x40
六角トリーマP=3 M12x40 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 14,637 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,637 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
150
ZBP3F2612035
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x35
六角トリーマP=3 M12x35 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,400 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,400 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
0
ZBP3F2612030
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x30
六角トリーマP=3 M12x30 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,325 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,325 VNĐ
1 hộp: 50
1 bịch: 5
150
ZBP3F2612025
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x25
六角トリーマP=3 M12x25 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,244 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,244 VNĐ
1 hộp: 60
1 bịch: 5
180
ZBP3F2612020
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x20
六角トリーマP=3 M12x20 三価クロメート
個/本
Giá hộp/小箱単価: 13,056 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,056 VNĐ
1 hộp: 70
1 bịch: 5
70
 
Hotline
Liên hệ tư vấn VN: 0251.368.6994
                        JP: (+84) 93 111 6051