Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZBP3F2605015 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M5x10
六角トリーマP=3 M5x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,945 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,945 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
3600 | ||
ZBP3F2605010 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M5x10
六角トリーマP=3 M5x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,930 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,930 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
3970 | ||
ZBP3T0006030 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x30
六角ボルト (全) P=3 M6x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,852 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,852 VNĐ
|
1 hộp: 500
1 bịch: 10
|
100 | ||
ZBP3T0006025 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x25
六角ボルト (全) P=3 M6x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,366 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,366 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3T0006020 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x20
六角ボルト (全) P=3 M6x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,172 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,172 VNĐ
|
1 hộp: 70
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3T0006018 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x18
六角ボルト (全) P=3 M6x18 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,050 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,050 VNĐ
|
1 hộp: 80
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3T0006016 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x16
六角ボルト (全) P=3 M6x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,814 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,814 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3T0006015 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x15
六角ボルト (全) P=3 M6x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,809 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,809 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
0 | ||
ZBP3T0006014 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x14
六角ボルト (全) P=3 M6x14 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,804 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,804 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3T0006012 |
Bu lông lục giác P=3 inox M4x12
六角ボルト (全) P=3 M6x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,507 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,507 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
49 | ||
ZBP3T0006010 |
Bu lông lục giác P=3 inox M6x10
六角ボルト (全) P=3 M6x10 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,498 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,498 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3F2606030 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x30
六角トリーマP=3 M6x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,393 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,393 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 10
|
750 | ||
ZBP3F2606025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x25
六角トリーマP=3 M6x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,209 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,209 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 10
|
400 | ||
ZBP3F2606020 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x20
六角トリーマP=3 M6x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,015 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,015 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 10
|
750 | ||
ZBP3F2606018 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x18
六角トリーマP=3 M6x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,242 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,242 VNĐ
|
1 hộp: 250
1 bịch: 10
|
750 | ||
ZBP3F2606016 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x16
六角トリーマP=3 M6x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,864 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,864 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 10
|
900 | ||
ZBP3F2606015 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x15
六角トリーマP=3 M6x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,836 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,836 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 10
|
900 | ||
ZBP3F2606014 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x14
六角トリーマP=3 M6x14 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,997 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,997 VNĐ
|
1 hộp: 300
1 bịch: 10
|
600 | ||
ZBP3F2606012 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x12
六角トリーマP=3 M6x12 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 1,751 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 1,751 VNĐ
|
1 hộp: 350
1 bịch: 10
|
1050 | ||
ZBP3F2606010 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x10
六角トリーマP=3 M6x10 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,100 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,100 VNĐ
|
1 hộp: 350
1 bịch: 10
|
2770 | ||
ZBP3F2606008 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M6x8
六角トリーマP=3 M6x8 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 2,209 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 2,209 VNĐ
|
1 hộp: 400
1 bịch: 10
|
400 | ||
ZBP3T0008050 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x50
六角ボルト (全) P=3 M8x50 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,436 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,436 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0008040 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x40
六角ボルト (全) P=3 M8x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 9,789 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,789 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0008035 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x35
六角ボルト (全) P=3 M8x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 9,176 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,176 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0008030 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x30
六角ボルト (全) P=3 M8x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,557 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,557 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 5
|
100 | ||
ZBP3T0008025 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x25
六角ボルト (全) P=3 M8x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,057 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,057 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
0 | ||
ZBP3T0008020 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x20
六角ボルト (全) P=3 M8x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,863 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,863 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
100 | ||
ZBP3T0008016 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x16
六角ボルト (全) P=3 M8x16 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,882 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,882 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
100 | ||
ZBP3T0008015 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x15
六角ボルト (全) P=3 M8x15 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,599 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,599 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 10
|
100 | ||
ZBP3T0008012 |
Bu lông lục giác P=3 inox M8x12
六角ボルト (全) P=3 M8x12 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,274 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,274 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 10
|
100 | ||
ZBP3F2608040 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x40
六角トリーマP=3 M8x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,258 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,258 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 10
|
200 | ||
ZBP3F2608035 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x35
六角トリーマP=3 M8x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,404 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,404 VNĐ
|
1 hộp: 130
1 bịch: 10
|
390 | ||
ZBP3F2608030 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x30
六角トリーマP=3 M8x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,191 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,191 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 10
|
450 | ||
ZBP3F2608025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x25
六角トリーマP=3 M8x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,757 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,757 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 10
|
49 | ||
ZBP3F2608020 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x20
六角トリーマP=3 M8x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,715 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,715 VNĐ
|
1 hộp: 120
1 bịch: 10
|
0 | ||
ZBP3F2608018 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x18
六角トリーマP=3 M8x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,970 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,970 VNĐ
|
1 hộp: 130
1 bịch: 10
|
390 | ||
ZBP3F2608016 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x16
六角トリーマP=3 M8x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,512 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,512 VNĐ
|
1 hộp: 130
1 bịch: 10
|
390 | ||
ZBP3F2608015 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M8x15
六角トリーマP=3 M8x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,507 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,507 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 10
|
0 | ||
ZBP3F0208050 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x50
六角トリーマP=3 M8x50 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,914 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,914 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
100 | ||
ZBP3F0208045 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x45
六角トリマーP=3 M8x45 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,876 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,876 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
ZBP3F0208035 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x35
六角トリマーP=3 M8x35 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,229 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,229 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
ZBP3F0208030 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x30
六角トリーマP=3 M8x30 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 4,191 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 4,191 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
64 | ||
ZBP3F0208025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x25
六角トリーマP=3 M8x25 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,875 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,875 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
1450 | ||
ZBP3F0208020 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M8x20
六角トリーマP=3 M8x20 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 3,540 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 3,540 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
240 | ||
ZBP3T0010045 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x45
六角ボルト (全) P=3 M10x45 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 18,351 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 18,351 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
70 | ||
ZBP3T0010040 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x40
六角ボルト (全) P=3 M10x40 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 17,134 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 17,134 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
80 | ||
ZBP3T0010035 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x35
六角ボルト (全) P=3 M10x35 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 16,496 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,496 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0010030 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x30
六角ボルト (全) P=3 M10x30 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,354 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,354 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0010025 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x25
六角ボルト (全) P=3 M10x25 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,061 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,061 VNĐ
|
1 hộp: 150
1 bịch: 5
|
50 | ||
ZBP3T0010020 |
Bu lông lục giác P=3 inox M10x20
六角ボルト (全) P=3 M10x20 SUS
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,428 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,428 VNĐ
|
1 hộp: 200
1 bịch: 5
|
44 | ||
ZBP3F2610050 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x50
六角トリーマP=3 M10x50 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,766 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,766 VNĐ
|
1 hộp: 60
1 bịch: 5
|
0 | ||
ZBP3F2610045 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x45
六角トリーマP=3 M10x45 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 9,015 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,015 VNĐ
|
1 hộp: 70
1 bịch: 5
|
70 | ||
ZBP3F2610040 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x40
六角トリーマP=3 M10x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,807 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,807 VNĐ
|
1 hộp: 80
1 bịch: 5
|
80 | ||
ZBP3F2610035 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x35
六角トリーマP=3 M10x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,179 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,179 VNĐ
|
1 hộp: 80
1 bịch: 5
|
240 | ||
ZBP3F2610030 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x30
六角トリーマP=3 M10x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,245 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,245 VNĐ
|
1 hộp: 80
1 bịch: 5
|
240 | ||
ZBP3F2610025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x25
六角トリーマP=3 M10x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,027 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,027 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
0 | ||
ZBP3F2610020 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x20
六角トリーマP=3 M10x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 5,853 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 5,853 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
300 | ||
ZBP3F2610018 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x18
六角トリーマP=3 M10x18 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,741 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,741 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
100 | ||
ZBP3F2610016 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x16
六角トリーマP=3 M10x16 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,439 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,439 VNĐ
|
1 hộp: 100
1 bịch: 5
|
100 | ||
ZBP3F2610015 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M10x15
六角トリーマP=3 M10x15 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 8,713 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 8,713 VNĐ
|
1 hộp: 120
1 bịch: 5
|
120 | ||
ZBP3F0210045 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x45
六角トリーマP=3 M10x45 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 7,566 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 7,566 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
49 | ||
ZBP3F0210040 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x40
六角トリーマP=3 M10x40 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,202 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,202 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
30 | ||
ZBP3F0210025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr6 trắng xanh M10x25
六角トリーマP=3 M10x25 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 6,202 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 6,202 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
211 | ||
ZBP3F2612050 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x50
六角トリーマP=3 M12x50 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 17,152 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 17,152 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
80 | ||
ZBP3F2612045 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x45
六角トリーマP=3 M12x45 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 15,340 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,340 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
80 | ||
ZBP3F2612040 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x40
六角トリーマP=3 M12x40 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,637 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,637 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
150 | ||
ZBP3F2612035 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x35
六角トリーマP=3 M12x35 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,400 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,400 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
0 | ||
ZBP3F2612030 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x30
六角トリーマP=3 M12x30 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,325 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,325 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
150 | ||
ZBP3F2612025 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x25
六角トリーマP=3 M12x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,244 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,244 VNĐ
|
1 hộp: 60
1 bịch: 5
|
180 | ||
ZBP3F2612020 |
Bu lông lục giác P=3 mạ Cr3 M12x20
六角トリーマP=3 M12x20 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,056 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,056 VNĐ
|
1 hộp: 70
1 bịch: 5
|
70 |