Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
CBF2606060 |
Bu lông vai mạ Cr3 M6x60
根角ボルト M6x60 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
CBF2606025 |
Bu lông vai mạ Cr3 M6x25
根角ボルト M6x25 三価クロメート
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
CBF0208030 |
Bu lông vai mạ Cr6 trắng xanh M8x30
根角ボルト M8x30 ユニクロ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
CBF1108070 |
Bu lông vai mạ kẽm nóng M8x70
根角ボルト M8x70 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 | ||
CBF1110065 |
Bu lông vai mạ kẽm nóng M10x65
根角ボルト (半) M10x65 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
3760 | ||
CBF1110025 |
Bu lông vai mạ kẽm nóng M10x25
根角ボルト M10x25 ドブ
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 10
|
0 |