Mã hàng
品名コード
|
Tên hàng
品名
|
ĐVT
単位
|
Trọng lượng
単重
|
Giá
単価
|
Số lượng
数量
|
Số tồn
在庫数
|
Đặt hàng/ 注文
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
BM0014110 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 P2.0 M14x110
六角ボルト (半) (10.9) P2.0 M14x110 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM00120100 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x100
六角ボルト (半) (10.9) M12x100 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 19,026 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,026 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
110 | ||
BM0012095 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x95
六角ボルト (半) (10.9) M12x95 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 19,225 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,225 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
88 | ||
BM0012090 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x90
六角ボルト (半) (10.9) M12x90 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 18,550 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 18,550 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
120 | ||
BM0012085 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x85
六角ボルト (半) (10.9) M12x85 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 15,142 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,142 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
120 | ||
BM0012080 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x80
六角ボルト (半) (10.9) M12x80 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 16,326 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 16,326 VNĐ
|
1 hộp: 40
1 bịch: 5
|
105 | ||
BM0012075 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x75
六角ボルト (半) (10.9) M12x75 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 15,359 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 15,359 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM0012070 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x70
六角ボルト (半) (10.9) M12x70 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,391 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,391 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
85 | ||
BM0012065 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x65
六角ボルト (半) (10.9) M12x65 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 14,000 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 14,000 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM0012060 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x60
六角ボルト (半) (10.9) M12x60 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 12,461 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 12,461 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM0012055 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x55
六角ボルト (半) (10.9) M12x55 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 13,235 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 13,235 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
100 | ||
BM0012050 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x50
六角ボルト (半) (10.9) M12x50 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 10,814 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 10,814 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
191 | ||
BM0012045 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x45
六角ボルト (半) (10.9) M12x45 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 11,295 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 11,295 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
200 | ||
BM0012040 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M12x40
六角ボルト (半) (10.9) M12x40 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 9,464 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 9,464 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0012030 |
Bu lông lục giác 10.9 M12x30
六角ボルト (半) (10.9) M12x30 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0014045 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M14x45
六角ボルト (半) (10.9) M14x45 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0014120 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M14x120
六角ボルト (半) (10.9) M14x120 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0016060 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x60
六角ボルト (半) (10.9) M16x60 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 21,495 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 21,495 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
200 | ||
BM0016055 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x55
六角ボルト (半) (10.9) M16x55 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 20,744 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 20,744 VNĐ
|
1 hộp: 50
1 bịch: 5
|
300 | ||
BM0016050 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x50
六角ボルト (半) (10.9) M16x50 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 19,819 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 19,819 VNĐ
|
1 hộp: 60
1 bịch: 5
|
400 | ||
BM0016170 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x170
六角ボルト (半) (10.9) M16x170 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0016150 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x150
六角ボルト (半) (10.9) M16x150 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0016140 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M16x140
六角ボルト (半) (10.9) M16x140 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0018150 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M18x150
六角ボルト (半) (10.9) M18x150 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
40 | ||
BM0018140 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M18x140
六角ボルト (半) (10.9) M18x140 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
20 | ||
BM0020115 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M20x115x46
六角ボルト (半) (10.9) M20x115x46 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
10 | ||
BM0022080 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M22x80
六角ボルト (半) (10.9) M22x80 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0024270 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M24x270
六角ボルト (半) (10.9) M24x270 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 | ||
BM0024190 |
Bu lông lục giác bán ren 10.9 M24x190
六角ボルト (半) (10.9) M24x190 生地
|
個/本 |
Giá hộp/小箱単価: 0 VNĐ
Giá bịch/バラ単価: 0 VNĐ
|
1 hộp:
1 bịch: 5
|
0 |